Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hoạt” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.268) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / is'keip /, Danh từ: sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, (kỹ thuật) sự thoát...
  • lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông, lâm vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, xem thêm between,
  • năng lượng bị kích hoạt, năng lượng hoạt hóa, năng lượng kích hoạt, Địa chất: năng lượng hoạt hóa,
  • công nghệ bùn khoan hoạt hóa, quá trình quá trình công nghệ bùn khoan hoạt hoá, phương pháp bùn cặn hoạt tính,
  • thị trường thông thoáng, thị trường thông thoáng (hàng hóa được bán nhanh và dễ dàng), thị trường thông thoát, thị trường thông thoát,
  • Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát, nhả máy, Danh từ: bước đi thoăn thoắt, sự nhả...
  • Danh từ: Ước khoản giải thoát (trong hợp đồng), Kinh tế: điều khoản di động giá, điều khoản giá lên, điều khoản giải thoát, điều khoản...
  • / ¸ækti´veiʃən /, Danh từ: sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ, Hóa học & vật liệu: hoạt hóa, Xây dựng: quá trình hoạt...
  • mương thoát, rãnh (thoát) nước mưa, rãnh thoát nước,
  • hệ thống sản linh hoạt, hệ thống sản xuất linh hoạt, hệ thống sản xuất mềm, hệ thống sản xuất tự động hóa,
"
  • chuỗi thoát/ tín hiệu thoát,
  • cộng hoạt hóa, sự đồng kích hoạt,
  • ngăn xếp kích hoạt, ngăn hoạt hóa,
  • sự hoạt hóa, sự khởi động, sự kích hoạt,
  • / ´ʌtə /, Tính từ: hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát, kiên quyết, dứt khoát, Ngoại động từ: thốt ra, phát ra, bậc ra, tạo ra (âm thanh),...
  • lối ra thoát cháy, lối thoát cứu hỏa, lối ra khi hoả hoạn,
  • / ri:¸ækti´veiʃən /, Danh từ: sự tái kích hoạt, Hóa học & vật liệu: sự hoạt hóa lại, Toán & tin: sự cho hoạt...
  • / ´ækti¸veitə /, Y học: chất họat hóa, chất kích họat (rhm), Ô tô: chất kích hoạt, làm hoạt động, Cơ khí & công trình:...
  • / ´hə:niə /, Danh từ: (y học) chứng sa ruột, chứng thoát vị, Y học: thoát vị, complete hernia, thoát vị hoàn toàn, encysted hernia, thoát vị nang hóa,...
  • Danh từ: sự phân tích bằng phóng xạ, sự phân tích hoạt hóa, sự phân tích kích hoạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top