Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jure” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.610) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tính từ & phó từ, hợp pháp về pháp lý, deỵjure recognition of a government, sự công nhận một chính phủ về pháp lý, deỵjureỵstandard, chuẩn chính thức
  • / 'sætjureitiη /, Danh từ: sự làm bão hoà, bão hòa,
  • / fɔ:'swɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, perjured
  • / ba:´bitjureit /, Danh từ: một loại thuốc an thần, Y học: bacbiturat,
  • Thành Ngữ:, the rotten apple injures its neighbours, (tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh
"
  • Phó từ: một cách đáng thương, một cách tầm thường, pitifully injured, bị thương một cách thảm hại, the child was pitifully thin, đứa...
  • / ə´dʒuə /, Ngoại động từ: bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to adjure...
  • / mə'ʤiʃn /, Danh từ: thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ, Từ đồng nghĩa: noun, feats or tricks archimage , charmer , conjurer , diabolist , diviner , enchanter...
  • / ´kʌndʒərə /, danh từ, người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán, Từ đồng nghĩa: noun, he is no conjurer,...
  • / ´indʒə:d /, Tính từ: bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng, Danh từ: ( the injured) những...
  • / in´tʃa:ntə /, Danh từ: người bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích, Từ đồng nghĩa: noun, conjurer , witch...
  • / trækʃn /, Danh từ: sự kéo; sức kéo; lực kéo, (y học) phương pháp điều trị bằng kéo chân, tay.. liên tục, she's injured her back and is in traction for a month, cô ấy đã bị đau...
  • Thành Ngữ:, conjure woman, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mụ phù thuỷ
  • Thành Ngữ:, conjure man, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lão phù thuỷ
  • / 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar , sword
  • Thành Ngữ:, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng
  • / kən´dʒuə /, Động từ: làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người...
  • / ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress , abuse , afflict , grieve , hurt , injure , pain , wound , outrage , persecute , aggravate , annoy ,...
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, áp lực hơi nước, initial vapour pressure, áp suất hơi ban đầu, moisture vapour pressure, áp suất hơi ẩm, moisture vapour pressure, áp suất hơi nước, partial vapour pressure, áp suất...
  • bọt polyurethane, bọt poliuretan, bọt polyuretan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top