Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jutting piece” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.685) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to go chestnutting, Đi hai trái lật, trái dẻ tây
  • phá cốt, phương pháp undercutting, đào đá, sự đào khoét, sự chưa thái nhỏ, sự bỏ thầu rẻ hơn (để cạnh tranh),
  • / ´ɔf¸putiη /, tính từ, khó chịu, quấy rầy, làm bối rối, the loud music was off-putting, tiếng nhạc lớn gây khó chịu
  • Tính từ: oxiaxetilen, oxiaxetilen, oxyacetylene cutting, sự cân bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene...
  • / ´pres¸klipiη /, như press cutting,
  • / ´prais¸slæʃiη /, như price-cutting,
"
  • bánh mài, bánh nhám, đá mài, đĩa mài, bánh mài, abrasive wheel cutting-off, sự cắt bằng bánh mài
  • / ´θri:¸pi:s /, tính từ, gồm ba mảnh riêng biệt, a three-piece suit, quần áo ba chiếc (của phụ nữ gồm váy hoặc quần, áo sơ mi và áo ngoài; của nam giới gồm có quần, áo gilê và áo vét-tông), a three-piece...
  • Phó từ: mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Từ đồng nghĩa: adverb, to receive a gun apiece, lính mỗi...
  • =piecemeal,
  • / ´tʃimni¸pi:s /, danh từ, như mantelpiece,
  • / ´ma:stə¸wə:k /, danh từ, như masterpiece, Từ đồng nghĩa: noun, chef-d 'oeuvre , magnum opus
  • dao tiện cắt đứt, cutting-off tool holder, giá dao tiện cắt đứt
  • hệ thống tuyến tính, hệ tuyến tính, hệ tuyến tính, linear system analysis, phép phân tích hệ thống tuyến tính, piecewise-linear system, hệ thống tuyến tính piecewise
  • sự cắt bằng cung lửa, cắt bằng hồ quang điện, electric arc cutting, sự cắt bằng hồ quang điện
  • cắt giảm giá cả, price-cutting war, chiến tranh cắt giảm giá cả
  • mẫu fecmion luttinger,
  • bê tông bọt khí, bê tông xốp, bê tông khí, bê tông tạo khí, bê tông bọt khí, Địa chất: bê tông xốp, gas concrete cutting technique, công nghệ cắt bê tông xốp, gas concrete cutting...
  • / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
  • dao cắt, dụng cụ cắt, dao cắt, dụng cụ cắt, dụng cụ cắt, high-speed cutting tool, dụng cụ cắt tốc độ cao, offset cutting tool, dụng cụ cắt cong, shank-type cutting tool, dụng cụ cắt gọt có chuôi, single...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top