Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Juxtaposed” Tìm theo Từ | Cụm từ (2) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in juxtaposition, ở kề nhau
  • / ¸dʒʌkstə´pouz /, Ngoại động từ: Để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau, Toán & tin: (toán logic ) ghép, nhân ghép, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top