Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kết” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí), dán (makét),
  • / dis'pætʃ /, Danh từ: sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự...
  • / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, rasping sound, tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke, rasping voice,...
  • / ¸kætə´lektik /, tính từ, (ngôn ngữ) thiếu âm tiết cuối,
  • / ´kætə¸lɔgə /, danh từ, người liệt kê, người lập mục lục,
  • Danh từ, số nhiều w's, W's: ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket)...
"
  • kết đông kiểu ống chùm, kết đông kiểu ống vỏ, thiết kế (kết cấu) kiểu ống vỏ (ống chùm), thiết kế kiểu ống chùm, thiết kế kiểu ống vỏ,
  • / 'dʌblju: /, danh từ, số nhiều w's, w's, ( w, w) chữ thứ hai mươi ba trong bảng chữ cái tiếng anh, viết tắt, bộ ba thanh chắn trong cricket ( wicket, wickets), quả bóng cách xa đích (trong cricket) ( wide, wides), với...
  • kết cấu một cấp, thiết kế (kết cấu) một cấp, thiết kế một cấp,
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • quy phạm thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn kết cấu, tiêu chuẩn thiết kế, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm
  • gắn kèm kênh, nối kết kênh, channel-attached device, thiết bị gắn kèm kênh, channel-attached station, trạm nối kết kênh
  • / 'seiftikætʃ /, Danh từ: chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò), is the safety-catch an ?, chốt an toàn khoá chưa?
  • / 'pɔkitful /, Danh từ: túi (đầy); số lượng đựng trong túi, a pocketful of sweetmeats, một túi kẹo, a pocketful of coins, một túi tiền
  • chi phí tiếp thị, phí tổn ma-két-tinh, chi phí makétting,
  • vỏ (tường đúp) cách nhiệt, vỏ cách nhiệt, heat-insulating jacket, vỏ cách nhiệt (bảo vệ)
  • thanh liên kết, cần nối, thanh kéo kẹp, bulông neo, rô tuyn, thanh kéo,
  • Danh từ, số nhiều .rickettsiae: riketsi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh), nhóm sinh vật ký sinh rất nhỏ,
  • axit betaketobutyric,
  • diệt rickettsia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top