Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kể” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skru:p /, danh từ, tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, nội động từ, kêu kèn kẹt; kêu ken két,
  • gắn kèm kênh, nối kết kênh, channel-attached device, thiết bị gắn kèm kênh, channel-attached station, trạm nối kết kênh
  • lớp mạ kền, mạ nị ken, mạ niken, sự mạ kền, sự mạ niken, sự mạ kền, sự mạ niken, mạ kền, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken
  • kênh của bộ dồn kênh, kênh đa công, kênh truyền đa kênh, kênh được dồn, kênh truyền đa lộ, block multiplexer channel, kênh đa công chèn khối, byte multiplexer channel, kênh đa công chèn byte
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker...
"
  • dụng cụ kẹp gỗ, vành kẹp, kẹp dụng cụ kẹp, bích, cơ cấu kẹp, dồ gá kẹp, dụng cụ kẹp, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, rasping sound, tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke, rasping voice,...
  • cái kẹp kiểu vít, kẹp chữ c, kẹp đinh ốc, kẹp đinh vít, kẹp kiểu vít, ê tô, hàm kẹp, cái kẹp tay (kiểu vít),
  • lực kế hấp thụ, lực kế hãm, lực kế hấp thụ, động lực kế hãm, động lực kế hấp thụ, lực kế phanh, hấp thụ kế,
  • Danh từ: lưu lượng kế; lưu tốc kế, thông lượng kế, lưu lượng kế, lưu biến kế, lưu lượng kế, lưu tốc kế, lưu tốc kế, nước...
  • danh sách liên kết, double linked list, danh sách liên kết kép, doubly linked list, danh sách liên kết kép
  • sự biến dạng căng, sự biến dạng kéo, công kéo, sự biến dạng kéo, biến dạng kéo, công kéo, độ giãn, lực kéo, sự biến dạng kéo,
  • / kri:k /, Danh từ: tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt, Nội động từ: cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt, Cơ khí &...
  • / 'kri:kinis /, danh từ, sự kêu cọt kẹt, sự kêu cót két, sự kêu kẽo kẹt,
  • chất dính kết, chất kết dính, vật liệu dính kết, vật liệu kết dính, vật liệu dính kết, chất dính kết,
  • kênh xuất, kênh xuất, kênh ra, kênh ra, analog output channel, kênh ra tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, input/output channel, kênh ra/vào
  • được mạ kền, mạ niken, nickel plated sheet, tấm mạ niken, nickel plated sheet iron, tôn mạ niken
  • trạm kết nối kế cận, trạm liên kết kế cận, trạm liên kết phụ cận, adjacent link station image, ảnh trạm kết nối kế cận, adjacent link station image, ảnh trạm liên kết phụ cận
  • đòn kèo, đòn tay mái, thanh kèo, thanh kèo đỡ, vì kèo, crippled jack rafter, thanh kèo do (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ bị biến dạng, crippled...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top