Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khu” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.435) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bớt giá khuyến khích, chiết khấu khuyến khích, giảm giá khuyến khích, sự bớt giá khuyến khích,
  • / ´wislə /, Danh từ: người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót, ngựa thở khò khè, Kỹ thuật chung: đậu hơi, đường hơi (khuôn đúc),
  • / 'freimwə:k /, Danh từ: sườn (nhà, tàu...); khung (máy), khung ảnh, khung tranh (nói chung), cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, (nghĩa bóng) cơ cấu tổ chức, khuôn khổ,...
  • Tính từ: thuộc về xương, có liên quan đến xương, toàn xương, có những cái xương nhô lên hay khoe ra, gầy còm, khẳng khiu, a boney fillet fish, khúc cá đầy xương, a bony wrist, cổ...
"
  • tiền thưởng khuyến khích nhập khẩu, trợ cấp nhập khẩu,
  • / stensl /, Danh từ: khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) (như) stencil plate, mẫu tô; hình tô bằng khuôn...
  • / 'teikaut /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như take-away, chất lắng, dụng cụ dỡ khuôn (dùng khi dỡ khuôn), sự dỡ (lấy vật phẩm ra khỏi khuôn),
  • Danh từ: khuẩn que chuỗi, vi khuẩn hình que, không di động, hiếu khí gram âm,
  • tiền khuyến khích xuất khẩu, tiền thưởng, tiền thưởng xuất khẩu,
  • / ´snikə /, Danh từ: tiếng ngựa hí, tiếng cười khúc khích, tiếng cười thầm; cười khẩy (nhất là gây khó chịu), Nội động từ: cười khúc khích;...
  • / 'tɔ:tjuəs /, Tính từ: ngoằn ngoèo, khúc khủyu, uốn khúc, quanh co, (nghĩa bóng) quanh co, không ngay thẳng; xảo trá (về chính sách..), Kỹ thuật chung:...
  • Nghĩa chuyên nghành: thước đo khung chậu, dùng trong sản khoa, đo kích thước khung chậu của phụ sản để xác định khả năng đẻ thường, thước đo khung chậu, dùng trong sản...
  • khâu khớp khuyên,
  • sân khấu không khung,
  • / ˌoʊvərˈkʌm /, Động từ: thắng, chiến thắng, khuất phục (ai đó), tìm cách vượt qua, khắc phục; đánh bại (khó khăn...), Động tính từ quá khứ:...
  • / 'sekʃn /, Danh từ: sự cắt; chỗ cắt, (viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần, bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn dân chúng, khu, khu vực (của một tổ chức..),...
  • / rauz /, Danh từ: (quân sự) hiệu kèn đánh thức, Ngoại động từ: khua, khuấy động, Đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...),...
  • chế độ khuyến khích xuất khẩu,
  • / 'kaunsələ(r) /, Danh từ: tham vấn viên (tâm lý) không đưa ra lời khuyên/khuyên bảo, cố vấn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (pháp lý) luật sư, Kinh tế: cố...
  • những biện pháp khuyến khích xuất khẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top