Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kiến” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.512) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khối điều khiển biến cố, khối điều khiển sự kiện, khối kiểm soát sự kiện,
  • bít điều khiển biến cố, bít điều khiển sự kiện,
  • bit điều khiển, access control bit, bit điều khiển truy nhập, access control bit, bít điều khiển truy nhập, ecb ( eventcontrol bit ), bít điều khiển sự kiện, event control bit (ecb), bít điều khiển biến cố, event...
  • / 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi, Danh...
  • liên khóa điện, thiết bị điều khiển tập trung bằng điện, all-electric interlocking with individual operation of points and signals, liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
  • Danh từ: hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá...
"
  • lệnh chuyển điều khiển không điều kiện, lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện,
  • / sla:ntid /, Tính từ: thiên kiến; có thái độ có thành kiến, cách nhìn có thành kiến, quan điểm có thành kiến, Nghĩa chuyên ngành: nghiêng, Từ...
  • / ¸telimi´kæniks /, Danh từ, số nhiều .telemechanics: cơ học từ xa, Điện lạnh: cơ học (điều khiển) từ xa, viễn cơ học, Kỹ...
  • / ´predʒudis /, Danh từ: Định kiến, thành kiến, sự thiên kiến; trường hợp có định kiến, mối hại, điều tổn hại, Ngoại động từ: làm cho...
  • khu vực điều tiết, khu vực điều khiển, miền kiểm soát, vùng điều khiển, khu vực điều khiển, khu vực kiểm soát, control area split, sự tách miền kiểm soát, control area split, sự phân chia vùng điều khiển,...
  • sự điều khiển hồi tiếp, điều khiển có phản hồi, điều khiển liên hệ ngược, điều kiển vòng kín, điều khiển hồi tiếp, sự điều khiển hồi tiếp, sự điều khiển có phản hồi, sự điều khiển...
  • lệnh (truyền) điều khiển, lệnh chuyển điều khiển, lệnh truyền điều khiển, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, unconditional control transfer instruction, lệnh chuyển...
  • / və´ristə /, Điện: điện trở biến đổi (theo điện áp), Điện lạnh: điện trở biến thiên (linh kiện bán dẫn), Điện:...
  • điều khiển dữ liệu, điều khiển dữ kiện, data control language (dcl), ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, dcb ( datacontrol block ), khối điều khiển dữ liệu, edc ( engineeringdata control ), sự điều khiển dữ liệu...
  • bưu kiện, gói hàng gởi bưu điện, gói hàng gửi bưu điện, post parcel receipt, biên lai bưu kiện
  • Danh từ: thiên kiến; định kiến,
  • biên lai bưu điện, biên lai bưu kiện,
  • dòng điện dự kiến, dòng điện triển vọng,
  • sự điều khiển liên kết, sự kiểm soát liên kết, ellc ( enhancedlogical link control ), sự điều khiển liên kết logic nâng cao, enhanced logical link control (ellc), sự điều khiển liên kết logic cải tiến, llc (...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top