Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kiểu” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / geidʤ /, Danh từ: máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu...
"
  • Danh từ: một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước, khiêu vũ,
  • / taip /, Danh từ: loại (người, vật), kiểu, mẫu, ( + of something) kiểu, loại (tiêu biểu cho một tầng lớp, nhóm..), (thông tục) loại, típ (người có đặc tính nào đó), chữ...
  • bộ điều chỉnh (kiểu) khí nén, bộ điều khiển khí nén,
  • pin nhiên liệu, Kỹ thuật chung: thùng nhiên liệu, alkaline fuel cell, pin nhiên liệu kiềm, closed-cycle fuel cell, pin nhiên liệu chu trình đóng, phosphoric acid fuel cell, pin nhiên liệu kiểu...
  • dàn lạnh nhiều ống, giàn lạnh (kiểu) nhiều ống,
  • cấu trúc rỗ tổ ong, cấu trúc (kiểu) tổ ong, cấu trúc kiểu tổ ong, kết cấu tổ ong, kiến trúc tổ ong,
  • sự điều khiển bấm nút (kiểu) treo,
  • nhà nhiều căn hộ, nhà ở (kiểu) căn hộ,
  • bộ điều chỉnh (kiểu) quang điện,
  • bộ điểu khiển (kiểu) biến trở,
  • hệ thống phân bố dân cư (kiểu) nhiều trung tâm,
  • hệ thống sưởi (kiểu) một ống có nhiều vòng kín,
  • tranzito (hiệu ứng) trường (kiểu) chuyển tiếp,
  • bảng treo dụng cụ, panen điều khiển, bảng (treo) dụng cụ, bảng kiểm soát, khiểu điều khiển, đài điều khiển, phên khiển, trung tâm điều độ, bàn điều khiển, bảng điều khiển, bảng kiểm tra, buồng...
  • phiếu điều tra, biểu đồ quản lý, phiếu kiểm tra, biểu đồ quản lý, cumulative sum control chart, biểu đồ quản lý tổng số tích lũy, quality control chart, biểu đồ quản lý chất lượng
  • chấp nhận bảo lưu, chấp nhận bảo lưu (một hối phiếu), chấp nhận có bảo lưu, chấp nhận có điều kiện, chấp nhận có đủ tiêu chuẩn, nhận trả có điều kiện, chấp nhận bảo lưu,
  • sự định nghĩa kiểu, định nghĩa kiểu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, dtd ( documenttype definition ), định nghĩa kiểu tài liệu,...
  • Nghĩa chuyên nghành: một kiểu thăm khám mà trong đó xung siêu âm có thời gian tồn tại ngắn được truyền vào vùng cần kiểm tra và kết quả cho ta tín hiệu dội từ tán xạ...
  • lò (kiểu) bồn, lò (kiểu) chậu, lò bể, lò thùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top