Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Là” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.421) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dill,
  • Nghĩa chuyên nghành: dưới da,
  • / ´itəreit /, Ngoại động từ: nhắc lại, nhắc đi nhắc lại, làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại, Toán & tin: nhắc lại, lặp lại,
"
  • / ri´pi:tid /, Tính từ: Được làm lặp đi lặp lại, được nói lặp đi lặp lại; xảy ra lặp đi lặp lại, Xây dựng: có tính lặp, Kỹ...
  • làm lạnh bằng không khí, sự làm mát không khí, làm lạnh không khí, làm mát băng không khí, sự làm lạnh không khí, sự làm nguội bằng không khí, làm lạnh bằng không khí, sự làm lạnh không khí, Địa...
  • / ri´vaivə /, Danh từ: người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại, chất làm thấm lại màu, (từ lóng) ly rượu mạnh, Kinh...
  • hiệu quả làm lạnh, hiệu quả lạnh, hiệu ứng lạnh, hiệu suất làm lạnh, tác dụng làm nguội, latent cooling effect, hiệu quả làm lạnh tàng ẩn, sensible cooling effect, hiệu quả làm lạnh cảm biến, sensible...
  • sự làm mát nhanh, làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, sự làm nguội nhanh, rapid cooling method, phương pháp làm lạnh nhanh, rapid-cooling technique, kỹ thuật làm lạnh nhanh, speed of rapid cooling,...
  • / mis´li:diη /, Tính từ: làm cho lạc đường, làm cho lạc lối, làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối, lừa dối, Kỹ thuật chung: lầm lẫn,...
  • / ri:'itəreit /, Ngoại động từ: làm lại; nói lại; lặp lại, Kỹ thuật chung: đo lại, lặp lại, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / rɪˈfrɪdʒəˌreɪt /, Ngoại động từ: làm lạnh, ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..), làm lạnh, ướp lạnh, làm lạnh, làm mát, làm nguội, ướp lạnh, ướp lạnh,
  • phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausius
  • Ngoại động từ: dời lại, chuyển lại, dọn nhà, lại nhường lại, lại chuyển lại, lại đồ lại, lại in lại, sự chuyển lại,...
  • / rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər /, Danh từ: tủ lạnh (như) ice-box, Xây dựng: làm lạnh [máy làm lạnh], Cơ - Điện tử: máy làm lạnh,...
  • Danh từ: thiết bị làm lạnh bằng đối lưu, bộ tái làm lạnh, bộ tái làm lạnh (làm mát), bộ tái làm mát, sự làm lạnh lại,
  • / ri´nju: /, Ngoại động từ: thay mới, làm mới lại, hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian...
  • ống xoắn làm nguội, ống xoắn ốc làm lạnh, giàn xoắn lạnh, dàn lạnh, giàn lạnh, ống xoắn làm lạnh, ống xoắn lạnh, ống ruột gà làm nguội, ống xoắn lằm nguội, dry cooling coil, dàn lạnh khô, built-in...
  • sự làm lạnh bằng panen, ván làm mát, làm lạnh kiểu panen, làm lạnh kiểu tấm, sự làm lạnh kiểu panel, panel cooling system, hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
  • / /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp, lắp lại, ghép lại, ráp lại, ráp, to reassemble a watch, lắp (ráp) lại một cái đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top