Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lành” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.471) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tʃil /, Danh từ: sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh...
"
  • / ´kraiə¸stæt /, Danh từ: (vật lý) máy điều lạnh, Y học: thiết bị giãnh, Điện lạnh: máy điều lạnh, máy ổn nhiệt...
  • Danh từ: Đường hẻm hẻo lánh, đường hẻo lánh, đường bên cạnh, Từ đồng nghĩa: noun, byway , lane ,...
  • / twiηkl /, Danh từ: sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh, sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt, cái nháy mắt, sự lướt đi; bước lướt nhanh (của người nhảy múa), Nội...
  • / beil /, Danh từ: (pháp lý) tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, ( crikê) một trong hai thanh ngang nằm trên bộ cọc gôn, (pháp lý) trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh...
  • / ¸æstrə´nɔ:tiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ, Điện lạnh: khoa du hành vũ trụ,
  • thành xilanh, vách xilanh, thành xi lanh,
  • / 'bælənsə /, Danh từ: con lắc, người làm xiếc trên dây, Xây dựng: máy bổ chính, Điện lạnh: balăng, Kỹ...
  • ống lót, ống lót xilanh, ống lót xy-lanh, lớp lót xilanh, sơ mi xilanh, sleeve cylinder liner, ống lót xilanh (xy lanh rời)
  • / ə´lə:tnis /, danh từ, sự tỉnh táo, sự cảnh giác, tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát, Từ đồng nghĩa: noun, sharpness , readiness , attentiveness , vigilance...
  • / 'silində /, Danh từ: (toán học) trụ, hình trụ, (cơ khí) xylanh, (ngành in) trục lăn, Toán & tin: trụ, hình trụ, mặt trụ, Cơ...
  • Danh từ: nắp đậy van (săm xe), nắp đầu van (nằm cạnh xy lanh), mũ xuppap, nắp chụp van lốp xe, mũ van (vành bánh), nắp đầu van, nắp van, đầu xupáp, mũ van, mũ van, nắp van, đầu...
  • ống lót xilanh, ống bao xy-lanh, vỏ xi lanh,
  • Danh từ: bánh khô dầu lanh, bánh khô dầu lanh,
  • một xilanh, một xi lanh, Danh từ: một xi lanh,
  • danh từ, sự được toàn quyền hành động, Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody carteỵblanche, cho ai được phép toàn quyền hành động, blank check , franchise , free hand , free rein ,...
  • / 'tʃili /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, Ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh), lạnh lùng, lạnh nhạt, Danh từ: (như) chilli, Từ...
  • / ´twiηkliη /, Danh từ: sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, Tính từ: lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh, Kỹ...
  • tỷ số giữa hành trình pittông với đường kínhxilanh, tỷ số giữa hành trình pit tông với đường kính xy lanh,
  • Danh từ: sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản (thịt, hoa quả..), Kỹ thuật chung: kỹ thuật làm lạnh, kỹ thuật lạnh sâu, làm lạnh, sự làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top