Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lòng” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.535) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nghĩa đen: con cừu (lông) màu đen, nghĩa bóng:kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng..., Từ...
  • / ´spænjəl /, Danh từ: (động vật học) giống chó xpanhơn (lông mượt, tai to cụp thõng xuống), (nghĩa bóng) người nịnh hót, người bợ đỡ; người khúm núm,
  • / 'vægəbɔnd /, Tính từ: lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà, (nghĩa bóng) vẩn vơ, lười biếng, vô công, rồi nghề, buông xuôi, Danh từ:...
  • / ʌn´li:ʃ /, Ngoại động từ: mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công, (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc, thả lõng, giải phóng, Điều/ném quân vào trận, Hình...
  • / 'heəri /, Tính từ: có tóc, có lông; rậm tóc, rậm lông, bằng tóc, bằng lông, giống tóc, giống lông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • thủy tinh nóng chảy, thủy tinh lỏng, molten glass clarification, sự lắng trong thủy tinh lỏng, molten glass fining agent, bệ lắng trong thủy tinh (lỏng)
"
  • / flu´iditi /, Danh từ: trạng thái lỏng, tính lỏng; độ lỏng, (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng, Toán & tin: tính lỏng, độ lỏng,
  • / mu:tʃ /, Nội động từ: (từ lóng) ( + about, along) đi lang thang, thơ thẩn, Đi lén lút, Ngoại động từ: Ăn cắp, xoáy, Từ đồng...
  • bộ khống chế mức lỏng, bộ điều chỉnh mức lỏng, rơle mức (lỏng), bộ điều chỉnh mực nước,
  • / 'slæηi /, Tính từ: (thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng, thích nói lóng, a slangy style, phong cách tiếng lóng
  • Tính từ: không lơi ra, khộng diu đi, không nới lỏng, không buông lỏng; căng, (nghĩa bóng) không thanh thản, không thoải mái, cảm thấy...
  • / ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng, không ai động đến, bất động, không động đậy, không nhúc nhích, (nghĩa bóng)...
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • / ´rʌnə¸baut /, Danh từ: Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, (thông tục) ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ, Tính từ: lang thang; lêu lổng,...
  • Thành Ngữ:, to slip along, (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi
  • như prolong, Từ đồng nghĩa: verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • / dæmp /, Danh từ: sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp, khí mỏ, (nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản, (từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu;...
  • Tính từ: lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối (nghĩa bóng), không chặt, không đặc, không gắn kết, không cô đọng, không...
  • tính dễ hoán chuyển (lỏng) của công cụ, tính lưu động của công cụ tài chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top