Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lọc” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.225) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ә'brΛpt /, Tính từ: bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc (văn), bị đốn, bị chặt cụt; như thể...
"
  • / ə'brʌptnis /, Danh từ: sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ, thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan, sự trúc trắc, sự...
  • / glɔ:´koumətəs /, tính từ (y học), (thuộc) bệnh glôcôm, mắc bệnh glôcôm,
  • / glɔ:'koumə /, Danh từ: (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp, Y học: bệnh tăng nhãn áp,
  • Danh từ: (hoá học) halocacbon (hoá chất gồm cacbon và một hoặc nhiều halogen), hydocarbon chứa halogen,
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • / ´kilou¸kæləri /, Danh từ: kilôcalo, Điện lạnh: kg-cal, Kỹ thuật chung: calo lớn, kcal, kilocalo, kilôcalo, kilôgam-calo,
  • /'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay, is a landlocked country in south america. it lies on both banks of the paraguay river, bordering argentina...
  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • Danh từ: kilocalo, kcal, kilocalo, ki-lô ca-lo,
  • điện cực phụ, điện cực bọc vỏ, đũa hàn dọc, đũa bàn học, heavy-coated electrode, điện cực (phủ) dày, thick-coated electrode, điện cực (phủ) mỏng
  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • nhập/xuất khối, vào/ra khối, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • / ´eθil /, Danh từ: (hoá học) etyla, Hóa học & vật liệu: etyl, ethyl alcohol, cồn êtylic, ethyl benzene, etyl benzen, ethyl radical, gốc etyl, methyl ethyl ketone...
  • vùng truyền thông, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
  • ứng dụng sơ cấp, pab ( primaryapplication block ), khối ứng dụng sơ cấp, primary application block, khối ứng dụng sơ cấp, primary application program, chương trình ứng dụng sơ cấp
  • / ¸i:vl´maindid /, Tính từ: có ý xấu, ác ý, ác độc, hiểm độc, Từ đồng nghĩa: adjective, malicious , depraved , malevolent , salacious , prurient , lecherous...
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • bị để lại, bị loại, thải ra, thải trù, thải trừ, Từ đồng nghĩa: verb, shut out cargo, hàng bị loại, không đưa xuống tàu, bar , beleaguer , block out , blockade , close , conceal ,...
  • / ´klɔ:rəl /, Danh từ: aldehyde chứa clo, (đầy đủ chlord hydrate) dược hcl, Hóa học & vật liệu: cloral, chloral formamide, cloral focmamit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top