Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lawyers” Tìm theo Từ | Cụm từ (663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được thụ hưởng, she thinks that lawyers have a vested interest in making the legal process move...
  • / ´silvə¸tʌηgd /, tính từ, hùng hồn; hùng biện, (nói) làm say mê mọi người, thuyết phục mọi người, Từ đồng nghĩa: adjective, a silver-tongued lawyer, một luật sư hùng biện,...
  • / ɔ:l´tə:nənt /, tính từ, (địa lý,địa chất) xen kẽ, alternant layers, các lớp xen kẽ
  • Ngoại động từ: gỡ tội, the lawyer seeks to disculpate the culprit, luật sư tìm cách gỡ tội cho bị cáo
  • / i-'leiə /, tầng e, lớp e, blanketing type of e layer, tầng e thuộc loại che khuất, sporadic e layer, tầng e rời rạc, sporadic e layer, tầng e thất thường
"
  • lớp epitaxy, magnetic epitaxial layer, lớp epitaxy từ tính, n-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại n, p-type epitaxial layer, lớp epitaxy loại p, silicon epitaxial layer, lớp epitaxy silic, vapor phase grown epitaxial layer, lớp epitaxy...
  • lớp bêtông, lớp bê tông, protective concrete layer, lớp bêtông bảo vệ, protective concrete layer, lớp bê tông bảo vệ
  • / in´dousail /, Tính từ: khó bảo, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous , recalcitrant...
  • Tính từ: phát triển cân đối (người), Từ đồng nghĩa: adjective, dependable , durable , flawless , reliable , solid...
  • / ¸ʌnim´pɛəd /, Tính từ: không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn, Từ đồng nghĩa: adjective, entire , flawless , intact , perfect , sound , unblemished...
  • / ¸mɔnoumə´lekjulə /, Hóa học & vật liệu: một phân tử, Kỹ thuật chung: đơn phân tử, monomolecular layer, lớp đơn phân tử, monomolecular layer, màng...
  • dung dịch dualayer,
  • máy nghe băng nhạc, máy phát băng, magnetic tape player, máy phát băng từ
  • / ´mʌlti¸leiə /, Kỹ thuật chung: nhiều lớp, nhiều tầng, high reflectivity multilayer, màng nhiều lớp phản xạ cao, multilayer board, bìa bồi nhiều lớp, multilayer ceramic capacitor, tụ...
  • Danh từ: người giết chóc; người tàn sát, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer...
  • quá trình dualayer,
  • lớp không khí, static air layer, lớp không khí tĩnh
  • quy trình chưng cất dualayer,
  • lớp liên kết, data link layer, lớp liên kết dữ liệu, data link layer (dll), lớp liên kết dữ liệu, dll ( datalink layer ), lớp liên kết dữ liệu
  • / tʃest /, Danh từ: rương, hòm, tủ, két, tủ com mốt ( (cũng) chest of drawers), ngực, Cơ khí & công trình: tủ két, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top