Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Liệu” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.667) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều khiển dữ liệu, điều khiển dữ kiện, data control language (dcl), ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, dcb ( datacontrol block ), khối điều khiển dữ liệu, edc ( engineeringdata control ), sự điều khiển dữ liệu...
  • kiểu tài liệu, loại hồ sơ, document type declaration, khai báo kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, document type specification,...
  • / bjuə'rɔkrəsi /, Danh từ: quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu, Kinh tế: bệnh quan liêu...
  • định nghĩa kiểu tài liệu, định nghĩa kiểu tài liệu-dtd,
  • bệnh hoa liễu, bệnh hoaliễu.,
  • Tính từ: trồng liễu; có nhiều liễu,
  • tiêu hao nhiên liệu, nhiên liệu tiêu hao, tiêu thụ nhiên liệu, lượng năng lượng tiêu hoa, sự tiêu thụ chất đốt, sự tiêu hao nhiên liệu, sự tiêu thụ nhiên liệu, Địa chất:...
"
  • dây đai điều khiển đổi chiều băng tải cấp liệu,
  • / ¸ʌltrə´sɔniks /, Danh từ số nhiều: khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về sóng siêu âm, Hóa học & vật liệu: kỹ thuật siêu âm, Y...
  • số nhiều của milieu,
  • môi trường nhiều kiểu dữ liệu,
  • / ´bi:kənidʒ /, Hóa học & vật liệu: đặt đèn hiệu, Kinh tế: hệ thống phao tiêu, phí phao tiêu,
  • đơn vị dữ liệu, linh kiện dữ liệu, sự thông tin, mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, trường dữ liệu, control data item, mục dữ liệu điều khiển, data item separator, dấu tách mục dữ liệu, entry data item,...
  • khuôn dạng dữ liệu, dạng dữ liệu, dạng thức dữ liệu, khuôn dữ liệu, common data format (cdf), dạng dữ liệu chung, standard data format, định dạng dữ liệu chuẩn, cdf ( commondata format ), dạng thức dữ liệu...
  • / ´pə:lju: /, Danh từ, số nhiều purlieus: rìa rừng, mép rừng, ( số nhiều) ranh giới, giới hạn, ( số nhiều) vùng chung quanh, vùng phụ cận, vùng ngoại vi, phần bên ngoài (thành...
  • sự định nghĩa kiểu, định nghĩa kiểu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, dtd ( documenttype definition ), định nghĩa kiểu tài liệu,...
  • / ´wiloui /, Tính từ: có nhiều liễu, yểu điệu, thướt tha, Từ đồng nghĩa: adjective, adroit , agile , dainty , delicate , elastic , elegant , flowing , limber...
  • thanh nhiên liệu, thanh nhiên liệu, segmented fuel rod, thanh nhiên liệu có nhiều phần
  • loại dữ liệu, kiểu, mẫu, mô hình, abstract data type, loại dữ liệu trừu tượng, abstract data type, kiểu dữ liệu trừu tượng, abstract data type (adt), kiểu dữ liệu...
  • đơn xin xuất kho nguyên vật liệu, phiếu nhận vật liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top