Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mã lực” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.083) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nhà máy điện (như) power-station, power plant, (nghĩa bóng) nhóm quyền lực, tổ chức quyền lực; người khoẻ mạnh, người đầy sinh lực, nhà năng lượng, gian tuabin máy...
  • Danh từ: thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, (số nhiều) lực lượng, Ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn...
  • điểm tác dụng, điểm tác dụng (của lực), điểm tụ, điểm đặt, point of application of a force, điểm đặt lực, point of application of a load, điểm đặt tải trọng, point of application of load, điểm đặt lực...
  • / fɔ:s /, Danh từ: thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, (số nhiều) lực lượng, Ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục, sự tác động mạnh...
  • máy đúc áp lực, máy đúc ép, máy ép đùn, máy ép thúc,
  • / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại động từ: khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực...
  • / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
  • / swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội động từ: Đu đưa, lắc lư; lắc, thống trị, cai trị, Ngoại...
  • / ´mærou /, Danh từ: tuỷ, (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt tuỷ, (nghĩa bóng) sức mạnh; lực; nghị lực, (thực vật học) bí ngô, Y học: tủy,
  • bộ biến xoắn, máy biến đổi mômen xoắn, bộ phận chuyển momen, bộ biến mômen, bộ biến mômen (thủy lực), bộ biến mômen quay (hộp số), lò chuyển (đúc thép), lò hoán chuyển ngẫu lực, máy đổi điện...
  • / ´glu:kous /, Danh từ: (hoá học) glucoza, Hóa học & vật liệu: glucozơ, Điện lạnh: đường gluco, glucoza, Kỹ...
"
  • / ´poutənt /, Tính từ: có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ), có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực),...
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / ´glu:kou¸said /, Danh từ: (hoá học) glucozit, Hóa học & vật liệu: glucosit, Kinh tế: glucozit,
  • điểm đặt (lực), điểm đặt lực, điểm đặt (lực),
  • / di´lu:səri /, Từ đồng nghĩa: adjective, delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric , chimerical , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary
  • nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height of hydraulic jump, độ cao bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài bước...
  • máy ép thủy lực, máy nén thủy lực, Địa chất: máy ép thủy lực, engine-driven hydraulic press, máy ép thủy lực dẫn động
  • ma sát thủy lực, ma sát thuỷ lực, hydraulic friction factor, hệ số ma sát thủy lực
  • ngựa, sức ngựa, mã lực (công suất), mã lực, sức ngựa (1mã lực =0.7457kw), Địa chất: mã lực, công suất, electric horsepower hour, sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top