Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Même” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.218) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • / ´ki:p¸seik /, Danh từ: vật lưu niệm, ( định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm, Từ đồng nghĩa: noun, emblem , favor , memento , memorial , relic , remembrance...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, anamnestic , evocative , memoried , memorized , redolent , remembered , reminiscent, anamnesis , anamnestic , feuilleton , recall , recollection , reminiscence , reminiscent...
  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • / ə´rait /, Phó từ: Đúng, if i remember aright, nếu tôi nhớ đúng
  • Thành Ngữ:, to remember oneself, tỉnh lại, trấn tĩnh lại
  • đơn vị quản lý, memory management unit, đơn vị quản lý bộ nhớ, memory management unit, đơn vị quản lý trí nhớ, memory management unit (mmu), đơn vị quản lý bộ nhớ, mmu ( memorymanagement unit ), đơn vị quản...
  • / ¸memərə´biliə /, Danh từ số nhiều: những sự việc đáng ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, annals , archives , collectibles , keepsakes , relics , remembrances...
  • Phó từ: thậm chí, i can't remember so much as his name, tôi không thể nhớ thậm chí tên anh ta
  • Phó từ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng nhớ cả ngày sinh của chính hắn
  • Thành Ngữ:, infuriatingly , he doesn't remember his own birthday, thật điên người lên được, hắn chẳng nhớ cả ngày sinh của chính hắn
"
  • sự quản lý bộ nhớ, quản lý bộ nhớ, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang, advanced memory management architecture (amma), cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, cache/memory management unit [motorola] (cmmu),...
  • lớp lát dẻo, lát nền động, lớp phủ mặt đường mềm, áo đường ko cứng, áo đường mềm, mặt đường mềm, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm, specification for flexible pavement...
  • / ri´membrənsə /, danh từ, kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa, king's remembrancer, nhân viên thu nợ cho nhà vua, city remembrancer, đại biểu của khu trung tâm thành...
  • số nhiều của memento,
  • Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement...
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • / ´sɔfəniη /, Danh từ: sự làm mềm; sự hoá mềm, (ngôn ngữ học) sự mềm hoá, tình trạng hoá lẩm cẩm (của người già), Xây dựng: sự làm mềm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top