Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mỗ” Tìm theo Từ | Cụm từ (34.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môđun bộ nhớ, môđun nhớ, simm ( singlein -line memory module ), môđun bộ nhớ một hàng chân, single in-line memory module (simm), môđun bộ nhớ một hàng chân, cim/simm ( singlein -line memory module-simm), môđun nhớ một...
  • mômen chống uốn, môđun chống uốn, môđun tiết diện, mômen kháng, mômen quán tính, môđun mặt cắt, môđun tiết diện, gross section modulus, mômen kháng nguyên, limit section modulus, mômen kháng giới hạn, net section...
  • độ mỏi do gỉ, rỉ do mỏi, sự mỏi do ăn mòn, sự mỏi do gỉ, độ mỏi do ăn mòn, mỏi do ăn mòn,
  • cường độ chịu mỏi, cường độ mỏi, tính bền mỏi, độ bền mỏi, sức bền mỏi, độ bền mỏi, giới hạn mỏi, sức bền mỏi, sức chịu mỏi,
  • mômen xoay, mômen lật, mômen quay, mômen xoắn, mômen xoắn, mômen quay, even turning moment, mômen quay không đổi
  • môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô-đun đàn hồi, môđun đàn hồi, môđun đàn hồi khối, môđun young, bulk modulus of elasticity, môđun đàn hồi khối, flexural modulus of elasticity, môđun đàn hồi uốn, modulus...
  • môđun đàn hồi (loại một), môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô đun đàn hồi, môđun biến dạng, môđun đàn hồi, Địa chất: mô đun đàn hồi, long-term elastic modulus, môđun...
  • mômen từ lưỡng cực, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, mômen từ, anomalous magnetic moment, mômen từ dị thường, electron magnetic moment, mômen từ (của) electron, multiplet magnetic moment, mômen từ đa cực,...
  • / ´dri:minis /, danh từ, vẻ mơ màng, vẻ mơ mộng; trạng thái mơ màng, trạng thái mơ mộng, tính mơ mộng,
  • móng có chân mở rộng, móng liên tục (ch.h. móng tường), móng mở rộng, móng phân phối (mở rộng ở phía dưới), trụ phân tán, móng bè,
"
  • khả năng chống mòn, độ chịu mài mòn, độ bền mài mòn, độ bền mài mòn, độ chống mòn, sức chịu mài mòn, sức chống ăn mòn, sức chống mài mòn, sức chống mòn, tính chịu mài mòn,
  • môđun đối tuợng, môđun đối tượng, object module format, dạng thức môđun đối tượng, omf ( objectmodule format ), dạng thức môđun đối tượng, object module format, dạng thức môđun đối tượng, omf ( objectmodule...
  • mối ghép mộng lưỡi-rãnh, liên kết mộng, mối ghép mộng, mối nối ghép mộng, mối nối mộng-rãnh, mối nối then trượt, mộng âm-dương,
  • móng cô lập, móng đơn, móng trụ, móng biệt lập, móng dời, móng đơn, móng trụ,
  • dung dịch amoniac, dung dịch nước amoniac, dung dịch nước amoniac, aqua-ammonia chart, đồ thị (dung dịch) amoniac-nước, aqua-ammonia solution, dung dịch amoniac-nước, strong aqua ammonia, dung dịch amoniac-nước đậm đặc,...
  • mô-măng uốn, kết cấu tàu thủy momen uốn, mômen uốn, mômen uốn, mô men uốn, Địa chất: mômen uốn, bending moment ( atmid -span), mômen uốn giữ nhịp, bending moment area, diện tích...
  • mômen lưỡng cực điện, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện, instantaneous electric dipole moment, mômen lưỡng cực điện tức thời, magnetic dipole moment, mômen lưỡng...
  • / dri:m /, Danh từ: giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, Điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều kỳ ảo như trong giấc mơ, Động...
  • môi hàn chồng, sự hàn phủ, hàn chồng mí, mối hàn phủ, mối hàn chồng, sự hàn chồng, mối hàn chồng, mối hàn chập, mối hàn phủ, mối hàn chồng, mối hàn chập,
  • đầu nối bằng, đầu nối ngang, mạch xây miết phẳng, mộng ngàm xối, sự liên kết bằng, mối hàn phẳng, mối hàn không tăng cường, mối mối miết mạch. mối nối mộng, mộng thẳng, mối nối nhẵn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top