Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make allusion” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: nửa thức nửa ngủ trước khi tỉnh; mơ màng, mộng tưởng, hypnopompic illusions, những ảo ảnh mơ màng
  • , disi'lu:™”naiz, như disillusion
  • / kə´luʒən /, Danh từ: sự câu kết, sự thông đồng, Kinh tế: thông đồng, Từ đồng nghĩa: noun, to enter into collusion with...
  • , disil'u:™”naiz, như disillusion
  • / ¸inti´meiʃən /, danh từ, sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết, Từ đồng nghĩa: noun, allusion , announcement , breath...
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
"
  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
  • đá mảnh, đá bào, chip ice machine, máy đá mảnh, chip ice machine, máy làm đá mảnh, chip ice machine [maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy đá mảnh, chip ice maker, máy làm đá mảnh, chip ice making machine, máy đá...
  • đá dạng băng, đá dạng dải, ribbon ice generator (maker), máy đá dạng băng, ribbon ice making plant, trạm nước đá dạng băng, ribbon ice generator, máy làm (nước) đá dạng dải, ribbon ice maker, máy làm (nước) đá...
  • / i:´ouliən /, Tính từ: thông gió, Kỹ thuật chung: do gió, phong thành, aeolian accumulation, bồi tích phong thành, aeolian alluvion, bồi tích phong thành, aeolian...
  • danh từ, ma trơi, hy vọng hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, delusion , hallucination , mirage , phantasm , phantasma , will-o '-the-wisp
  • Danh từ: tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí), dán (makét),
  • băng tuyết, đá tuyết, snow ice generator, máy làm (nước) đá tuyết, snow ice generator (maker), máy làm nước đá tuyết, snow ice maker, máy làm (nước) đá tuyết
  • nước đá dạng vỏ (dạng mảnh), đá dạng mảnh, đá dạng vỏ, shell ice generator, máy (làm nước) đá dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy (làm nước đá) dạng mảnh, shell ice maker, máy (làm nước) đá...
  • / pei'setə /, Danh từ: như pacemaker,
  • chi phí tiếp thị, phí tổn ma-két-tinh, chi phí makétting,
  • / ´gla:smən /, danh từ, người bán đồ thuỷ tinh, (như) glassmaker, (như) glazier,
  • / 'peisə /, Danh từ: như pace-maker, ngựa đi nước kiệu,
  • Thành Ngữ:, money makes the mare go, có tiền mua tiên cũng được
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top