Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Massage ” Tìm theo Từ | Cụm từ (920) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không cuộn được, non scrollable massage, thông báo không cuộn được
"
  • đường truyền nhiệt, truyền nhiệt, coefficient of heat passage, hệ số truyền nhiệt
  • chắn lửa, ngăn cháy, fire isolated passageway, hành lang ngăn cháy, fire isolated ramp, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated stairway, cầu thang ngăn cháy
  • / ¸sʌbtə´reinjəs /, Tính từ: ngầm; ở dưới mặt đất, (nghĩa bóng) kín, bí mật, Kỹ thuật chung: dưới đất, a subterraneous passage, một lối đi dưới...
  • / ˈpæsɪdʒ /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua, chuyển qua, lối đi, hành lang, đường đi qua (như) passageway, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển trạng thái, chuyến...
  • / ´outi¸ous /, Tính từ: lười biếng, rỗi rãi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô ích, vô tác dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, long otiose passages of description,...
  • thông điệp thư tín, expired mail messages, thông điệp thư tín hết hạn, flagging mail messages, dựng cờ thông điệp thư tín, formatting mail messages, định dạng thông điệp thư tín, unread mail messages, thông điệp...
  • thông báo thư, thông báo thư điện tử, thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử, electronic mail message, nội dung thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử
  • Idioms: to have a passage at arms with sb, cãi nhau, gây lộn, đấu khẩu với người nào
  • thông báo trạng thái, channel status message, thông báo trạng thái kênh
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
  • Thành Ngữ:, passage of ( at ) arms, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) gióng, (thuộc) lóng, giữa các nút, liên nút, imh ( internodalmessage handler ), bộ xử lý thông báo liên...
  • sự xử lý thông báo, bp ( batchmessage processing ), sự xử lý thông báo theo bó
  • thông báo xuất, thông tin (đưa) ra, thông tin xuất, thông báo ra, null output message, thông báo xuất trống
  • hàng đợi thông điệp, hàng đợi thông báo, external message queue, hàng đợi thông báo ngoài, group message queue, hàng đợi thông báo nhóm, program message queue, hàng đợi thông báo chương trình, rje message queue, hàng...
  • / sə'septəbl /, Tính từ: ( + of) có thể được, dễ mắc, dễ bị, dễ xúc cảm, passage supceptible of another interpretation, đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được, supceptible...
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • truyền thông điệp, sự chuyển thông báo, message transfer agent (mta), trạm truyền thông điệp, message transfer service, dịch vụ truyền thông điệp, message transfer system (mts), hệ thống truyền thông điệp
  • thông báo cấp hai, second-level message display, hiển thị thông báo cấp hai, second-level message display, màn hình thông báo cấp hai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top