Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Miệng” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • / æb'ɔral /, Tính từ: (sinh học) xa miệng; đối miệng, đối diện miệng, xa miệng,
  • hình thái ghép có nghĩa là miệng : stomatitis viêm miệng, chỉ miệng,
  • / strouk /, Danh từ: cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét (bút), tiếng...
  • / geip /, Danh từ: cái ngáp, sự há hốc miệng ra mà nhìn, sự há hốc miệng ngạc nhiên, sự há rộng miệng, Nội động từ: ngáp, ( + at) há hốc miệng...
  • / 'pælətl /, Danh từ: vòm miệng, hàm ếch, ngạc, khẩu vị, Y học: vòm miệng, Kinh tế: vị, the hard soft palate, vòm miệng...
  • hình thái ghép có nghĩa là miệng: oronasal thuộc miệng-mũi,
  • gần miệng về phíamiệng.,
  • (thủ thuật) tạo hình vòm miệng-lưỡi gà, (thủ thuật) tạo hình vòm miệng,
  • thuốc súc miệng, nước súc miệng.,
  • / ´bʌkl /, Tính từ: thuộc miệng; thuộc má, Y học: thuộc miệng,
"
  • khoang miệng, Y học: x khoang miệng.,
  • / kwɪz /, Danh từ, số nhiều quizzes: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp, cuộc thi đố (ở đài...
  • Danh từ: hà hơi thổi ngạt, hành động làm cho sống lại, nụ hôn cứu sống (phương pháp miệng áp miệng) hô hấp nhân tạo cấp cứu thực hiện miệng,
  • / ´ga:gl /, Danh từ: thuốc súc miệng, thuốc súc họng, Động từ: súc (miệng, họng), Hình Thái Từ: Xây...
  • / lip /, Danh từ: môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt môi, (từ lóng) sự hỗn xược, sự láo xược,...
  • mép (củamiệng),
  • về phíamiệng,
  • (thuộc) dạ dày-miệng,
  • / ¸sæli´veiʃən /, Danh từ: sự làm tiết nhiều bọt, sự làm chảy nước miếng; sự tiết nhiều bọt, sự chảy nước miếng, Y học: tiết nước bọt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top