Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nâng” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´i:kwəl /, Tính từ: ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, Danh từ: người ngang hàng, người...
  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
  • rào thế (năng), rào thế năng, hàng rào thế, hàng rào thế năng, rào thế,
  • Tính từ: Đẳng năng; đẳng thế, toàn năng, cân bằng thế năng, (sinh học) có khả năng thực hiện chức năng của bộ phận khác (cơ...
  • thanh giằng gnang, thanh xiên ngang,
"
  • vit nâng, vít tải (nâng), vít tải nâng, vít nâng, vít nâng, vít tải, vít kích, endless elevating screw, vít tải (nâng)
  • cần trục nặng, hàng nặng, thiết bị nâng hàng nặng, heavy lift charge, phí nhấc hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng), heavy-lift ship, tàu chở hàng nặng, heavy-lift ship,...
  • Danh từ: Ốc để điều chỉnh độ cao thấp của một cái máy, vít điều chỉnh thăng bằng, vít định vị chiều ngang, ốc nâng,
  • tàu chở hàng nặng, tàu trục hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng)
  • /floʊt/, Danh từ: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên...
  • palăng nâng hàng, hệ puli nâng, palăng nâng,
  • palăng nâng, palăng nâng hàng,
  • các phụ tùng để nâng, thiết bị để nâng, cơ cấu nâng, palăng nâng, cable lifting gear, cơ cấu nâng bằng cáp, hook type lifting gear, cơ cấu nâng kiểu móc
  • ngày càng nặng, ngày càng nặng.,
  • cầu nâng, cầu nâng (trên phương đứng), cầu nhấc, vertical lift bridge, cầu nâng trên phương thẳng đứng, vertical lift bridge, cầu nâng-hạ thẳng đứng
  • khả năng (chịu) tải, khả năng (mang) tải, khả năng mang, năng suất vận tải, lưu lượng, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, khả năng tải (băng chuyền), năng suất xếp hàng, điện dung hữu dụng,...
  • / 'fækəlti /, Danh từ: tính năng, khả năng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khả năng quản trị, tài năng, năng lực, ngành khoa học, ngành nghệ thuật, khoa (đại học), giáo sư giảng dạy (phụ...
  • kích thanh răng, kích, kích nâng, kích vít, vít kích, kích (nâng), rail lifting jack, kích nâng ray, screw lifting jack, kích nâng, screw lifting jack, kích vít, screw lifting jack, vít kích, rail lifting jack, kích nâng ray
  • / ´hevi¸weit /, danh từ, người nặng trên trung bình (trên 70 kilôgram), võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; đô kề nặng trên trung bình, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh...
  • khả năng (mang) tải, lưu lượng, năng suất cấp, sản lượng, tốc độ cấp, tải trọng, tỉ lệ giao hàng (năng suất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top