Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nó” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.361) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: nơtrinô, nơtrino, electron neutrino, nơtrino điện tử, electron neutrino, nơtrino electron, muon neutrino, nơtrino muyon (hạt cơ bản), solar...
  • / mɔ´nɔksaid /, Hóa học & vật liệu: monoxit, carbon monoxide, cacbon monoxit, carbon monoxide detector, máy phát hiện cacbon monoxit, dinitrogen monoxide, đinitơ monoxit, lead monoxide, chì mônôxit,...
  • Danh từ: phòng nổ, chống nổ, không gây nổ, không nổ, phòng nổ, phòng nổ, chống nổ, explosion proof wiring, dây điện phòng nổ, explosion-proof...
  • liên kết nhiều bậc, sự kết nối theo cascade, sự kết nối theo tầng, sự nối ghép tầng, kết nối theo tầng, nối tầng, nối xâu chuỗi, nối liên tầng, sự nối theo tầng,
  • hộp nối dây cáp, măng song nối dây cáp, ống bao nối dây cáp, sự nối cáp, hộp nối cáp, khớp nối cáp, nối cáp, mối ghép cáp, mối nối cáp,
  • / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước...
  • Ngoại động từ .outspoke; .outspoken: nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn, nói thẳng, nói thật, Nội...
  • khớp nối góc, mối nối góc, mối nối ở góc, mối nối góc, khuỷu nối, mối nối góc, khuỷu nối,
"
  • sự bố trí nối tiếp, lắp nối tiếp, mạch nối tiếp, mắc nối tiếp, sự mắc nối tiếp, sự nối nối tiếp,
  • khớp nối ống, đầu nối ống, mối nối ống, ống nối, sự nối ống, mối nối ống, mối nối ống, mối hàn ống,
  • / ´vilinidʒ /, Danh từ: Đời sống nông nô; tình trạng sống của người nông nô, thân phận nông nô, chế độ kinh tế nông nô, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • nhựa phênolic, nhựa fenon, nhựa phênol, nhựa phenol, nhựa phênon, nhựa phenolic,
  • / spi:tʃ /, Danh từ: sự nói; khả năng nói, năng lực nói; lời nói, cách nói, lối nói, bài nói, bài diễn văn, nhóm câu (dài) do một diễn viên nói, ngôn ngữ (của một (dân tộc)),...
  • nồi (chịu) áp suất, nồi thanh trùng, nồi áp suất, nồi hấp, nồi nấu áp lực, nồi thanh trùng,
  • dây mồi nổ, kíp nổ, ngòi nổ, đầu đạn, Địa chất: kíp nổ, delay blasting cap, ngòi nổ chậm, electric blasting cap, ngòi nổ điện, electric blasting cap, ngòi nổ dùng điện, instantaneous...
  • / ¸ædi´noumə /, Danh từ, số nhiều adenomas, adenomata: u tuyến, Y học: u tuyến, adenoma hidradenol, u tuyến mồ hôi, chondro-adenoma, u tuyến sụn, cortical adenoma,...
  • / i´tinərəsi /, danh từ, sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác, sự đi công tác hết nơi này đến nơi khác, sự lưu động, tập thể người đi hết nơi này đến nơi...
  • độ trương nở, độ dãn nở, độ giãn nở, độ mở rộng, độ nới rộng, độ nở, độ dãn nở,
  • Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo...
  • là sự rút gọn của am not, bao gồm cả “is not”, “are not”, “has not”, “have not”, “do not”, “does not”, hay “did not”, theo tiếng địa phương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top