Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nước” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.754) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thước chỉ mực nước, chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức, bộ chỉ báo mức nạp, cái chỉ báo mức, cái chỉ báo mực (nước), cái chỉ mức, đồng hồ báo mức,
  • Danh từ: sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại (nước..), sự nhai...
  • / ri´gə:dʒi¸teit /, Ngoại động từ: Ựa, ợ ra, mửa ra, nôn ra, Đổ ra, phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...), nhai lại (đưa ra ý kiến (như) thể là của mình),...
  • mặt thượng lưu, mái (nước) có áp, mái đập thượng lưu, mặt thượng lưu đập, mặt ngược dòng, phía thượng lưu đập, mái thượng lưu, mái thượng lưu đập, mặt trên (đập), mép thượng lưu (đập),...
  • máng đào, máng xả (nước), rãnh xả (nước), tháo nước,
"
  • dòng chảy ngược / xi-phông ngược, dòng chảy ngược / xi-phông ngược, tình trạng dòng chảy ngược gây ra do sự chênh lệch về áp suất nước. tình trạng này làm cho nước từ nguồn bất kỳ khác với...
  • Tính từ: bị tước quốc tịch, không được nhập quốc tịch, không được nhập vào (nước nào),
  • mức dư lượng tối đa, so sánh với mức dung sai mỹ, mức dư lượng tối đa là giới hạn bắt buộc áp dụng đối với các mức thuốc trừ sâu dùng trên thực phẩm ở một số nước. các mức này được...
  • / pɔnd /, Danh từ: ao (nước), (đùa cợt) biển, Ngoại động từ: ( + back , up ) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, Nội...
  • / 'likə /, Danh từ: chất lỏng, rượu, (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu, nước luộc (thức ăn), (dược học) thuốc nước, dung dịch, Động từ:...
  • giếng cấp nước, giếng hút (nước), giếng hút thu, Địa chất: giếng hút nước,
  • làm lạnh bằng (nước) đá, salt-ice cooling, làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối, salt-ice cooling plant, trạm làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối, water ice cooling, sự làm lạnh bằng nước đá
  • hỗn hợp đá cháo và nước, hỗn hợp (nước) đá đang tan và nước,
  • chỉ thị mức lỏng, máy đo mức lỏng, máy đo mức, mức lỏng kế, cái chỉ mức (nước), thước đo mức (nước),
  • / ˈkʌntri /, Danh từ: nước, quốc gia, Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, ( số ít) nông thôn,...
  • hỗn hợp (nước) đá-nước muối,
  • làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối, sự làm lạnh bằng đá-muối, salt-ice cooling plant, trạm làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối
  • / də'mestik /, Tính từ: (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà (súc vật), trong nước, nội địa, quốc nội, thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ...
  • phân bổ ưu tiên, thuyết về luật sử dụng nước, theo đó quyền sử dụng nước được phân bổ trên cơ sở người đến trước được phục vụ trước.
  • hệ thống nước-nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top