Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngôn” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, Ngoại động từ: viết,...
  • / ´æspirit /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), Danh từ: (ngôn ngữ học) âm bật hơi, Âm h, Ngoại động từ: (ngôn...
  • / 'gægl /, Danh từ: bầy ngỗng, Đám người ngồi lê đôi mách, Nội động từ: kêu quàng quạc (ngỗng), Hình Thái Từ:...
  • / ´lougɔs /, Danh từ: (triết học) thần ngôn; sấm ngôn, (tôn giáo) ngôi thứ hai (trong tam vị nhất thể), Tiếng Anh: dịch từ tiếng hy lạp, Từ...
  • / gə´lʌpʃəs /, tính từ, ngon, hợp khẩu vị (thức ăn), ngoạn mục (cảnh tượng),
  • / ´pen¸feðə /, danh từ, pen - feather, lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)
  • / ´ædidʒ /, Danh từ: cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, aphorism , apothegm , axiom , byword , dictum , maxim , motto , precept , saw , saying ,...
"
  • Thành Ngữ:, to be up to a trick or two, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở
  • / nib /, Danh từ: Đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), Đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), ( số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền, (kỹ thuật) chốt, Ngoại...
  • Tính từ: không ngoạn mục; không đẹp như tranh vẽ, không đẹp, không gây ấn tượng mạnh (phong cảnh, người...), (ngôn ngữ học) không...
  • / 'widl /, Ngoại động từ: vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt, nịnh bợ, tán tỉnh, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / staifl /, Ngoại động từ: làm ngột ngạt, làm khó thở, dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa..), Đàn áp; kiềm chế, Danh từ: khuỷu chân sau (của ngựa)...
  • / kou'ɔ:dneit /, tính từ, ngang hàng, bằng vai, (toán học) toạ độ, (ngôn ngữ học) kết hợp, danh từ, (toán học) toạ độ, ngoại động từ, Đặt đồng hàng, phối hợp, xếp sắp, a co-ordinate person, người...
  • / ´kwikən /, Ngoại động từ: làm tăng nhanh, đẩy mạnh, làm sống lại, làm tươi lại, làm hoạt động, làm nhộn lên, làm sôi nổi lên, kích thích, gợi lên, nhen lên; khêu (ngọn...
  • / 'feislift /, Ngoại động từ: căng da mặt cho đẹp, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: sự tân trang (một ngôi nhà...), sự...
  • Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn, bị chặt đầu,
  • / di¸kæpi´teiʃən /, Tính từ: (thực vật) rụng đầu; hủy đầu; bấm ngọn; bị cắt ngọn; cắt ngọn; cắt ngọn, bị chặt đầu, Y học: thủ thuật...
  • Danh từ: tật liền ngón; dính ngón, tật dính ngón, double syndactyly, tật dính ngón tay kép, simple syndactyly, tật dính ngón đơn giản
  • / 'zigzægiη /, ngoằn ngoèo, hình chữ chi, ngoằn ngoèo, Tính từ: theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, zigzagging coast, bờ biển ngoằn ngoèo
  • bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, can't say bo to a goose, what's sauce for the goose...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top