Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Người” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.283) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hed /, Danh từ: cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục)...
"
  • Mạo từ: cái, con, người..., Ấy, này (người, cái, con...), duy nhất (người, vật...), Phó từ: (trước một từ so sánh) càng
  • Tính từ: tự nguội; được làm nguội tự nhiên, (adj) tự làm nguội, được làmnguội tự nhiên, tự làm mát,
  • / 'wɔnnis /, danh từ, sự xanh xao; sự vàng vọt; sự nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), sự uể oải, sự mệt mỏi, tình trạng không thần sắc (người),
  • / ¸rekə´mendəbl /, tính từ, Đáng mến (người), có giá trị; đáng giá trị (vật), có thể giới thiệu, có thể tiến cử (người, vật...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Tính từ: ngủ đông (động vật), nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), Danh từ: con vật ngủ đông, người...
  • / 'wɔnli /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), smile wanly, cười một cách thiểu não
  • Danh từ: (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), Danh từ: rễ; rễ gừng, củ gừng,...
  • / wɔn /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), mạng wan, a wan complexion, nước da xanh xao, a wan light,...
  • / ¸ʌnri´lentiη /, Phó từ: không nguôi, không bớt, không giảm, liên tục, không yếu đi (về cường độ..), Độc ác, tàn nhẫn, không thương xót (người), Từ...
  • / ´wæki /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / in´testeit /, Tính từ, (pháp lý): không để lại di chúc (người), không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản), Danh từ: (pháp lý) người...
  • / im´peil /, Ngoại động từ: Đâm qua, xiên qua, Đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng, làm ngây người, (từ hiếm,nghĩa hiếm) rào...
  • / ´wel´θɔ:t¸əv /, Tính từ: Được kính trọng, được ngưỡng mộ, được ưa thích (người),
  • được kéo nguội, được rút nguội, kéo nguội, kéo nguội [được kéo nguội], cold drawn steel, dây thép kéo nguội, cold drawn steel, thép kéo nguội, cold-drawn bar, thanh...
  • / kən'treəriəs /, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...), trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người), Từ đồng nghĩa:...
  • Áp lực ngược, Đối áp, Áp suất của hơi thải, pressure developed in the exhaust system when the engine is running., Áp suất làm nước chảy ngược về nguồn cung cấp nước khi hệ thống nước thải của người...
  • / ʌn´hju:mən /, Tính từ: không phải là con người; không thuộc con người, không phải là của con người, không có tính người, không có tình cảm con người,
  • Thành Ngữ:, a prentice hand, tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về
  • / ʌp´stændiη /, Tính từ: dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật), thẳng thắn, trung thực, khoẻ mạnh, chắc chắn, (tài chính) cố định,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top