Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nguyễn” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.792) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều .alumnae:, ”'l—mni :, (nguyên) nữ học sinh; (nguyên) nữ sịnh viên đại học
"
  • / ə´lʌmnəs /, Danh từ, số nhiều .alumni: Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ”'l—mnai, (nguyên) nam sinh; (nguyên)...
  • / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện; lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện, ( số nhiều) buổi cầu kinh, lời khẩn cầu,...
  • độ liền (nguyên) khối của kết cấu,
  • sự nạp (nguyên) liệu thô (lò nung ximăng),
  • bán tự nguyện, sự bán tự nguuyện, sự bán tự nguyện,
  • Idioms: to be under a vow to do something, đã thề (nguyền) làm việc gì
  • Tính từ: (thuộc) từ nguyên; theo từ nguyên,
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • chu trình hoàn nguyên, chu trình phục hồi, chu trình tái sinh (phục hồi, hoàn nguyên), chu trình tái sinh,
  • / 'ʌnsə'lisitid /, Tính từ: Được cho đi một cách tự nguyện, được gửi đi/cấp một cách tự nguyện; không do yêu cầu/khẩn nài, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´treisə /, Danh từ: cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ), (quân sự) đạn lửa, (pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện, nguyên...
  • Tính từ: (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên, diatonic scale, gam âm nguyên, diatonic modulation, chuyển giọng âm nguyên
  • / step /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) thảo nguyên, Nghĩa chuyên ngành: thảo nguyên, Nghĩa chuyên ngành: đồng cỏ,
  • Danh từ: (triết học) thuyết nhị nguyên, Nghĩa chuyên ngành: thuyết nhị nguyên, Nghĩa...
  • (sự) phân chianguyên nhiễm, nguyên phân,
  • sự cấp phát nguồn, sự phân phối tài nguyên, sự phân phối tài nguyên (nguồn sự trữ), cấp phát tài nguyên, nguồn phụ trợ, nguyên liệu, phân phối nguồn lực, sự cấp phát tài nguyên, tài nguyên, phân...
  • Phó từ: sau kỷ nguyên hồi giáo ( 622 của công nguyên), viết tắt là a & d,
  • Danh từ: nguồn dị ứng, atopen, dị ứng nguyê, quá mẫn nguyên,
  • / ´hedʒirə /, Danh từ: kỷ nguyên hêgira của hồi giáo (bắt đầu từ năm 622 sau công nguyên),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top