Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhạc” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wɔ:ls /, Danh từ: Điệu nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh), (âm nhạc) nhạc vanxơ (nhạc cho điệu nhảy vanxơ), Nội...
"
  • / 'keidəns /, Danh từ: nhịp, phách, Điệu (nhạc, hát, thơ), giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu, (quân sự) nhịp bước chân đi, (âm nhạc) kết, Toán...
  • / ,æsilə'rændou /, Danh từ, số nhiều accelerandos, accelerandi: (nhạc) sự nhanh lên, Tính từ, phó từ: (nhạc) nhanh lên,
  • / pæs´titʃou /, Danh từ: tác phẩm cóp nhặt, khúc (nhạc) cóp nhặt (gồm nhiều trường phái), tác phẩm mô phỏng (phong cách của một tác giả quen thuộc hay một thời đại),
  • Phó từ: mỏng (vải), (thông tục) nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi),
  • danh từ, khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc, she has perfect pitch, cô ta rất sành nhạc
  • / ə'kʌmpənist /, Danh từ: (âm nhạc) người đệm (nhạc, đàn),
  • / pres´tisi¸mou /, Phó từ: (âm nhạc) cực nhanh, Danh từ: (âm nhạc) nhịp cực nhanh; đoạn chơi cực nhanh,
  • Danh từ: (thông tục) người hèn nhác; người nhát gan; người nhút nhác,
  • / ´sli:zi /, Tính từ: mỏng (vải), (thông tục) nhếch nhác, nhớp nhúa; bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / pəlɪf.ən.i /, Danh từ: tính nhiều âm, (âm nhạc) sự đối âm, sự phức điệu (tổ hợp nhiều giai điệu khác nhau để hình thành một bản nhạc),
  • / ¸æli´gretou /, Phó từ: (âm nhạc) hơi nhanh, Danh từ: (âm nhạc) nhịp hơi nhanh,
  • / ´ʌp¸bi:t /, Danh từ: cử động đưa tay lên cao để đánh nhịp nhẹ, (âm nhạc) nhịp không nhấn mạnh (nhất là ở cuối một khổ, được chỉ ra bằng chiếc gậy chỉ huy của...
  • Danh từ: nhạc phòng khách (nhạc nhẹ chơi ở phòng khách),
  • / 'dɔ:bi /, dính, nhớp nháp, Tính từ: (nói về bức vẽ) lem nhem, nhếch nhác, dính nhớp nháp,
  • Danh từ: nhạc cụ điện tử tạo ra nhiều âm thanh khác nhau và có khả năng bắt chước các loại nhạc cụ khác,
  • / ´ɔ:kis¸treit /, Động từ: (âm nhạc) hoà âm, phối âm; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc, sắp đặt, bố trí, Từ đồng nghĩa: verb,
  • / ´sinθi¸saizə /, Danh từ: nhạc cụ điện tử tạo ra rất nhiều âm thanh khác nhau (kể cả bắt chước các nhạc cụ khác), Xây dựng: tổng hợp hóa...
  • / ´sæks¸hɔ:n /, Danh từ: (âm nhạc) xacooc (nhạc khí),
  • / θi´ɔ:bou /, Danh từ: (âm nhạc) têooc (nhạc khí),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top