Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhau” Tìm theo Từ | Cụm từ (29.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸intə´sekt /, Ngoại động từ: phân cắt, Nội động từ: cắt nhau, giao nhau, Toán & tin: nhân lôgic, giao (nhau), phép...
  • Thành Ngữ:, to jump together ; to jump with, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau
"
  • / ai'dentifai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, Đồng nhất hoá, coi như nhau, Nội động từ ( + .with): Đồng nhất với,...
  • hạch chậu, hạch hạ vị, hạch frankenhauser,
  • / ai´denti¸faiəbl /, Tính từ: có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau, có thể nhận ra, có thể nhận biết, Toán & tin: đồng nhất được,...
  • hạch chậu, hạch hạ vị, hạch frankenhauser,
  • Danh từ: tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau, tính có thể nhận ra, tính có thể nhận biết,
  • / smu:tʃ /, Nội động từ: (thông tục) âu yếm (nhất là khi hai người đang khiêu vũ với nhau), Danh từ: (thông tục) sự âu yếm nhau, Hình...
  • / ´rɔmbɔid /, Danh từ: (toán học) hình chữ nhật lệch (hình thoi mà chỉ các cạnh, các góc đối nhau là bằng nhau), (giải phẫu) cơ thoi, Tính từ:...
  • Danh từ: cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau), lời nhận xét khiếm nhã,
  • / kwə'dril /, danh từ, Điệu cađri, điệu vũ bốn cặp (nhảy thẳng góc với nhau), nhạc cho điệu cađri, lối chơi bài bốn người ( (thế kỷ) 18),
  • / ¸intə´peni¸treit /, Động từ: nhập sâu, thâm nhập, nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau, Toán & tin: thấm vào nhau, thâm nhập sâu sắc, xuyên vào nhau,...
  • / ¸intə¸penitreiʃən /, Danh từ: sự nhập sâu, sự thâm nhập, sự nhập sâu vào nhau, sự xuyên vào nhau, Hóa học & vật liệu: sự thấm vào nhau,...
  • / tə'geðə /, Phó từ: cùng với, cùng nhau, lại với nhau, có nhau, hướng tới nhau, tiếp xúc với nhau, gắn với nhau, nhất trí với nhau, ăn ý với nhau, cùng một lúc, đồng thời,...
  • / ¸intə´penitrətiv /, tính từ, nhập sâu, thâm nhập, nhập sâu vào nhau, xuyên vào nhau,
  • / grʌmbl /, Danh từ: sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, Động từ: càu nhàu, cằn nhằn, gầm lên (sấm),
  • / ´intə¸plei /, Danh từ: Ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau, Ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau, Từ đồng nghĩa: noun, , int”'plei,...
  • Tính từ: có thể nhập sâu, có thể thâm nhập, có thể nhập sâu vào nhau, có thể xuyên vào nhau,
  • / ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns /, Danh từ: sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau, sự chênh lệch...
  • / ´krɔs¸ouvə /, Danh từ: sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau, sự tạp giao, sự lai giống, Xây dựng: băng ngang qua, chéo nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top