Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Niên” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.927) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´li:niəns /, danh từ, tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , leniency , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence...
  • / ´li:niənsi /, như lenience, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance , indulgence , toleration
  • / ´krɔnikl /, Danh từ: sử biên niên; ký sự niên đại, mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí), Ngoại động từ: ghi vào sử biên niên, ghi chép...
  • / və´ristə /, Điện: điện trở biến đổi (theo điện áp), Điện lạnh: điện trở biến thiên (linh kiện bán dẫn), Điện:...
  • / di¸fini´endəm /, danh từ, số nhiều definienda, một từ hay một ngữ đang được định nghĩa,
  • / 'kɔnstənt /, Tính từ: bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi, Danh...
  • điều kiện biên tự nhiên,
  • điều kiện biên tự nhiên,
  • bảng niêm yết giá cổ phần otc, là bảng điện tử niêm yết giá chào bán và chào mua đối với các cổ phần otc không đáp ứng được nhu cầu trị giá tối thiểu và các yêu cầu khác của hệ thống niên...
  • biến ngẫu nhiên liên tục,
"
  • / ´lɔη¸sʌfəriη /, tính từ, nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, forbearing , resigned , enduring , lenient , longanimity , patience , patient , patient .--n.forbearance...
  • / bɔi /, Danh từ: con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, (thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi...
  • Thành Ngữ:, to fly off at a tangent, thay đổi ý kiến liên miên
  • chất thải dầu khí, khí và bùn dầu khoan, nước biển chứa dầu và chất thải khác có liên quan đến việc thăm dò để phát triển và sản xuất dầu thô hay khí thiên nhiên.
  • sự đồng phát, sự hợp sinh, sự phát sinh liên tục nguồn năng lượng nhiệt và điện hữu ích từ cùng một nguồn nhiên liệu.
  • / ¸a:ti¸fiʃi´æliti /, danh từ, tinh chất nhân tạo, tính chất không tự nhiên, tính chất giả tạo, Từ đồng nghĩa: noun, ambidexterity , disingenuousness , phoniness
  • / ˈdʒuvənl, -ˌnaɪl /, Tính từ: (thuộc) thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, trẻ con, con nít (~childish), (pháp lý)) vị thành niên, Danh...
  • / kən´streind /, Tính từ: ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng, bị ép buộc, gượng gạo, Cơ - Điện tử: (adj) cưỡng bức, bắt...
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • / ju:θ /, Danh từ: tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top