Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nom” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nấc thu nhập, nhóm thu nhập, distribution by income group, phân phối theo nhóm thu nhập
  • / ´gɔblin /, Danh từ: yêu tinh, ( quân sự ) máy bay ném bom tàng hình f-117 goblin của mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bogeyman , brownie , demon , fiend , gnome , gremlin...
  • hạng loại thuế, nhóm thuế, phân loại mức thuế theo thu nhập, income tax bracket, nhóm thuế thu nhập
  • / ¸inkɔmpri´hensəbəlnis /, như incomprehensibility,
"
  • Thành Ngữ:, income bracket, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
  • / sep´ti:nəri /, Tính từ: gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy, Danh từ: thời gian bảy năm, nhóm bảy người, thơ bảy âm tiết,
  • caxinom sắc tố đen, melano-caxinôm,
  • / fə'nɑminə; name fə'nɑ:minə /, Danh từ số nhiều của phenomenon: như phenomenon, Toán & tin: hiện tượng, Xây dựng: hiếm...
  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • / ¸ju:ni'nɔminl /, Tính từ: chỉ có một tên, đơn danh, uninominal vote, sự bỏ phiếu đơn danh
  • / di,nɔmi'nei∫ənl /, Tính từ: (thuộc) giáo phái, denominational education, sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)
  • mômen từ lưỡng cực, mômen lưỡng cực, mômen lưỡng cực từ, mômen từ, anomalous magnetic moment, mômen từ dị thường, electron magnetic moment, mômen từ (của) electron, multiplet magnetic moment, mômen từ đa cực,...
  • danh từ, họ, Từ đồng nghĩa: noun, byname , cognomen , last name
  • caxinom sacom hoá,
  • nhóm compact, nhóm compac, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • carcinoma mụt cơm,
  • nhóm holonom,
  • / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa: noun, appellative noun, danh từ chung, appellation , cognomen , denomination , designation , epithet...
  • / æg´noumen /, danh từ, số nhiều .agnomina, Từ đồng nghĩa: noun, “g'n˜min”, tên hiệu, tên lóng, alias , epithet , nickname , surname
  • thứ tự gom nhóm, trình tự gom nhóm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top