Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Opportunity loss” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take an opportunity, nắm lấy cơ hội
  • cơ hội việc làm, equal employment opportunity, cơ hội việc làm đồng đều
  • Tính từ: không bị lấy, không bị bắt giữ, không bị tịch thu, bỏ lỡ, bỏ qua, không bị tịch thu, unseized opportunity, cơ hội bỏ lỡ,...
  • / kən´vi:njənt /, tiện lợi, thuận lợi; thích hợp., Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to find a convenient opportunity to do something, tìm...
  • Tính từ: tiện lợi, thuận lợi; thích hợp, to find a convenient opportunity to do something, tìm cơ hội thuận lợi để làm việc gì, convenient...
  • / ¸ɔpətju´nistik /, Tính từ: cơ hội, thuộc kiểu người cơ hội, như opportunist,
  • / ¸ɔpə´tju:nizəm /, Danh từ: chủ nghĩa cơ hội, Kinh tế: chủ nghĩa cơ hội, political opportunism, chủ nghĩa cơ hội chính trị
  • / ´glɔsə /, Danh từ; số nhiều glossae: lưỡi; bộ phận hình lưỡi, Kỹ thuật chung: lưỡi,
  • / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, blooming , blossoming , blossomy , botanic , decorative , dendritic , efflorescent ,...
  • / ˌɒpərˈtunɪti , ˌɒpərˈtyunɪti /, Danh từ: cơ hội, thời cơ, dịp may, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc, Kỹ thuật chung: cơ hội, Từ...
  • / ´lɔsi /, Tính từ: gây sự giảm hoặc mất điện, Kỹ thuật chung: tổn hao, lossy cables, dây cáp gây sự mất điện
"
  • /'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi, rượu mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, brandy-blossomed nose,...
  • / ga:´gæntjuən /, Tính từ: to lớn phi thường, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, big , colossal...
  • Thành Ngữ:, brandy-blossomed nose, mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
  • Danh từ: (động vật) ruồi xê xê ( phi châu), ruồi glossina,
  • Danh từ, số nhiều .colossi: tượng khổng lồ, người khổng lồ, vật khổng lồ, Từ đồng nghĩa: noun, behemoth...
  • Danh từ, số nhiều .paraglossae: mảnh bên lưỡi (côn trùng), chứng sưng lưỡi,
  • / ¸eflɔ:´res /, Nội động từ: nở hoa, (hoa) lên hoa, Hóa học & vật liệu: lên hoa, Từ đồng nghĩa: verb, blossom , blow...
  • / ´flɔrit /, Danh từ: (thực vật học) chiếc hoa (trong một cụm hoa), hoa nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, blossom , flower
  • / ¸epi´glɔtik /, Tính từ: thuộc nắp thanh quản, mảnh trên hầu (côn trùng), Y học: nắp thanh quản, glosso-epiglottic foldis, nếp lưỡi nắp thanh quản,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top