Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Outcome measure” Tìm theo Từ | Cụm từ (704) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´meʒərəblnis /, như immeasurability, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness,...
  • / i´limitəbl /, Tính từ: vô hạn, mênh mông, vô biên, Từ đồng nghĩa: adjective, boundless , immeasurable , infinite , limitless , measureless , unbounded , unlimited,...
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • / ¸inig´zɔ:stəbəlnis /, như inexhaustibility, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness ,...
  • băng, thước dây, tape-line, tape-measure, thước băng
  • Idioms: to have done with half -measures, xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
"
  • kích thước, phép đo, fundamental constants and precision measurements (fcpm), các hằng số cơ bản và các phép đo chính xác, measurements using a radiometer, phép đo sử dụng...
  • như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • Idioms: to take drastic measures, dùng những biện pháp quyết liệt
  • công tua vạch phổ, profin vạch phổ, line profile measurement, phép đo công tua vạch phổ
  • thiết bị đo lường, thiết bị đo, đơn vị đo, đơn vị đo lường, basic measurement unit, đơn vị đo lường cơ bản
  • khối lượng hữu hiệu, khối lượng hữu hiệu, khối lượng hiệu dụng, measurement of effective mass, đo khối lượng hiệu dụng
  • / ¸menʃu´reiʃən /, Danh từ: sự đo lường; phép đo lường, Kỹ thuật chung: sự đo lường, Từ đồng nghĩa: noun, measure...
  • quan hệ góc, tương quan góc, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, triple angular correlation measurement, đo tương quan góc bội ba
  • dòng điện không tải, dòng không tải, measurement of the harmonics of the no-load current, phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
  • đo đạc từ xa, đo lường từ xa, sự đo từ xa, đo từ xa, digital remote measurement unit (drmu), khối đo lường từ xa số
  • / ri´pi:təbl /, Tính từ: có thể nhắc lại, kể lại, có thể lặp lại, có thể diễn ra lại, Kỹ thuật chung: lặp lại được, repeatable measurement,...
  • / ha:´mɔniks /, Danh từ: hoà âm học, Vật lý: họa ba, Kỹ thuật chung: hàm điều hòa, sóng hài, measurement of the harmonics...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top