Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pay attention to” Tìm theo Từ | Cụm từ (162.057) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • Tính từ: của người yêu, thú vị, xinh đẹp, loverly attentions, sự ân cần của người yêu
  • / ə´tenʃn /, Danh từ: sự chú ý, sự chăm sóc, ( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm, Cấu trúc từ: to pay attention,...
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • Thành Ngữ:, to be all attention, rất chăm chú
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
  • Thán từ: ( (viết tắt) của attention) nghiêm!,
  • Thành Ngữ:, to call away one's attention, làm cho dãng trí; làm cho không chú ý
  • Thành Ngữ:, to snap to attention, nhanh chóng vào tư thế nghiêm
"
  • Thành Ngữ:, to get /have sb's undivided attention, là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm
  • / ¸ʌndi´zə:viη /, Tính từ: không đáng khen, không đáng thưởng, không đáng, không xứng đáng, undeserving of attention, không đáng để ý
  • / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông tục) nghiêm (hiệu lệnh chào cờ..) (như) attention, Hình Thái...
  • Thành Ngữ:, to give one's undivided attention to sth, hết sức chú ý đến điều gì
  • Idioms: to take sb 's attention off sth, làm cho người nào không để ý, không quan tâm đến việc gì
  • Thành Ngữ:, to draw sb's attention to sth, luu ý ai v? di?u gì
  • Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social community's interests, những nhà chính trị...
  • Thành Ngữ:, for the attention of sb, (ở đầu thư) gửi cho ai
  • / 'weərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cảnh giác, sự đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: noun, alertness , attention , care , carefulness , deliberation...
  • khách thể, Kinh tế: đề mục, đề tài, nội dung chủ yếu, Từ đồng nghĩa: noun, category , contents , focus of attention , subject , subject of thought , text ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top