Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phạt” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.213) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện tín telegram,
"
  • / ti:ti: /, điện tín chuyển tiền (telegraphic transfer),
  • dây trời phát-thu, ăng ten phát-thu,
  • /ti:/, mẫu tự thứ hai mươi trong bảng mẫu tự tiếng anh, danh từ, số nhiều ts, t's, vật hình t, Cấu trúc từ:, to a t / tee, hoàn toàn; đúng; chính xác this new job suits me to a t,...
  • như phanstasmal, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal...
  • photphatit,
  • bệnh tích mỡ phophatit.,
  • photphatit,
  • gửi/nhận tự động, phát/thu tự động,
  • (chứng) nhiễm mỡ phosphatit , bệnh niemann-pick,
  • bệnh tích mỡ phophatit,
  • phát/thu tự động,
  • bộ gửi/nhận tự động, bộ phát/thu tự động,
  • / ´fainəbl /, Tính từ: (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạtt, Kinh tế: có thể bị phạt, a finable infringement, một trường hợp vi phạm đáng...
  • dầm chữ t,
  • Phó từ: cũng như vậy (trong đơn thuốc), viết tắt, , ai ti : ' ei, hệ thống phát âm từng phần để dạy học ( initial teaching alphabet),...
  • tính đồng hình,
  • ngưng kết t,
  • thanh chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top