Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phúng viếng” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sta:dəm /, danh từ, cương vị là diễn viên nổi tiếng; cương vị ngôi sao, địa vị ngôi sao (diễn viên), (sân khấu) những ngôi sao điện ảnh, những ngôi sao sân khấu (nói chung), Từ...
  • hợp đồng đơn thuần, hợp đồng không thế chấp, hợp đồng thông thường, thỏa ước miệng (không có thị lực của công chứng viên), thỏa ước miệng (không có thị thực của công chứng viên),
  • / i:'tə:niti /, Danh từ: tính vĩnh viễn, tính bất diệt, tiếng tăm muôn đời, ( số nhiều) những sự thật bất di bất dịch, Xây dựng: tính vĩnh viễn,...
  • / 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi làm việc riêng biệt (không ai xâm phạm được), Kỹ thuật...
  • giám sát giếng, việc đo lường bằng những dụng cụ tại chỗ hay phương pháp kiểm định chất lượng nước giếng của phòng thí nghiệm.
  • / ´a:ti:ʒən /, Cơ khí & công trình: giếng phun có áp, Xây dựng: có áp, Kỹ thuật chung: giếng phun, artesian area, vùng...
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • Danh từ: phòng trong thư viện, câu lạc bộ... dành riêng cho việc đọc (sách, báo), phòng đọc (sách)
"
  • Danh từ: phường hội ở luân Đôn (có y phục riêng cho các thành viên), phường hội (ở london), phường hội (ở luân đôn), phường hội của luân Đôn,
  • / ´vizitiη /, Danh từ: sự thăm hỏi, sự thăm viếng, Tính từ: Đang thăm, thăm viếng, the visiting team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to...
  • / jel /, Danh từ: sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...), Động...
  • / ˈpɪdʒən /, Danh từ: ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người thuộc nhiều nước), (thông tục) việc riêng (của ai), mối bận tâm (của ai),...
  • / ´kæt¸kɔ:l /, Danh từ: tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi, tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...), Động từ: huýt sáo (chê một diễn viên...),
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • / və´luə /, danh từ, miếng đệm để làm phẳng tuyết mũ nhung, nhung, nhung kẻ,
  • / 'kju:bikl /, Danh từ: phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viện, trường học...), Toán & tin: phần dành riêng, phân khu, vùng, Xây dựng:...
  • / ´tidli¸wiηks /, danh từ, trò chơi trong đó các người chơi cầm một miếng nhựa tròn to ấn lên mép những miếng nhựa tròn nhỏ để chúng bật lên nhảy vào một cái chén,
  • / ´paipiη /, Danh từ: sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, (âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu, dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem), Ống dẫn (nói chung); hệ...
  • giữa những người chung vốn, trách nhiệm giữa các hội viên, trách nhiệm giữa những người đối tác,
  • / ´dipiη /, Cơ khí & công trình: sự chúc xuống, Kỹ thuật chung: ngâm, độ nghiêng, nhúng, sự cắm, sự ngâm, sự nhúng, sự nhúng chìm, sự nhúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top