Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phony up” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.824) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sunphonyl, sunfonyl,
  • chão, điện thoại không dây, cordless telephone/telephony (ct), máy điện thoại/Điện thoại không dây, digital cordless telephone (dct), điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số, digital european cordless telephone...
  • nhựa photphonytryl,
  • sunphonyl, sunfonyl,
  • Danh từ: môn âm thanh lập thể, âm học nổi, hệ âm thanh stereo, âm thanh nổi, âm học lập thể, s-channel (stereophony), đường kênh s (âm...
"
  • Tính từ: giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , suppositious...
  • / ¸sʌpə´ziʃəs /, Tính từ: (thuộc) giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , supposititious , conjectural...
  • như phone booth, buồng telephon, buồng điện thoại, phòng điện thoại công cộng,
  • phỏng nhóm, metric groupoid, phỏng nhóm metric, semi-groupoid, nửa phỏng nhóm
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • Danh từ: kính lúp, kính phóng đại, kính núp, kính lúp, kính lúp, kính phóng đại,
  • sự chụp phóng to, Danh từ: sự chụp phóng to,
  • khối dự phòng, khối dự trữ, backup volume cleanup process, quá trình hủy bỏ khối dự phòng
  • / 'feikə /, danh từ, kẻ giả mạo, kẻ lừa đảo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán rong đồ nữ trang rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, charlatan , fraud , humbug , impostor , mountebank , phony...
  • / ¸ɔ:tou¸reidi´ɔgrəfi /, Danh từ: cách tự chụp bằng tia phóng xạ, Điện lạnh: tự chụp phóng xạ, Kỹ thuật chung: kĩ...
  • / ´soupi /, Tính từ: (thuộc) xà phòng; giống xà phòng, có nhiều xà phòng, đầy xà phòng; có mùi xà phòng; có thấm xà phòng, bợ đỡ; thớ lợ; xun xoe; thơn thớt (quá bận tâm...
  • / mi´lɔdik /, Tính từ: du dương, Từ đồng nghĩa: adjective, musical , tuneful , dulcet , euphonic , euphonious , ariose , arioso , canorous , melodious
  • dụng cụ văn phòng, vật dụng văn phòng, office supplies expense, chi phí vật dụng văn phòng
  • / de:n /, Danh từ: hang thú dữ, sào huyệt của bọn bất lương, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ riêng để làm việc, Nghĩa...
  • / ´tju:nful /, Tính từ: có giai điệu vui tai, du dương, êm ái, Từ đồng nghĩa: adjective, canorous , catchy * , dulcet , euphonic , euphonious , harmonic , harmonious...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top