Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Physics package” Tìm theo Từ | Cụm từ (766) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sau, siêu, biến đổi, metasedimentary, sau trầm tích, metaphysics, siêu hình học, metachromatic, biến sắc
  • Danh từ, số nhiều .physics: vật lý học, Xây dựng: vật lý học, Y học: vật lý học, Điện lạnh:...
  • thiết bị làm lạnh nguyên cụm, thiết bị làm lạnh nguyên cụm (package),
  • / 'ei'bɔm /, Danh từ: bom nguyên tử, Từ đồng nghĩa: noun, nuclear bomb , nuclear weapon , physics package , thermonuclear bomb
"
  • / ə´strɔnɔmə /, Danh từ: nhà thiên văn học, Kỹ thuật chung: nhà thiên văn (học), Từ đồng nghĩa: noun, astrophysicist ,...
  • / ¸su:pə´sensibl /, siêu cảm giác, Từ đồng nghĩa: adjective, su:p”'sensju”s, tính từ, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , transcendental...
  • / ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective, discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied...
  • / 'pækidʒ tuə /, như package-holiday,
  • Danh từ: hàng đóng gói sẵn, pre-package fruit, trái cây đóng gói sẵn
  • bơm nhiệt nguyên cụm, packaged heat pump unit, tổ bơm nhiệt nguyên cụm
  • chất ngưng tụ, condensed matter physics, vật lý (học) chất ngưng tụ
  • / kɔmpju:'tei∫nəl /, tính từ, có sử dụng máy điện toán, computational physics, vật lý học dùng máy điện toán
  • / 'pɑ:s(ə)l /, Danh từ: gói; bưu kiện (như) postal parcel, package, (thương nghiệp) chuyển hàng (số hàng trong một lần giao dịch), lô, mảnh đất, khoảnh đất, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • phương tiện vật lý, môi trường vật lý, low cost fibre-physical medium dependent (lcf-pmd), sợi quang chi phí thấp-phụ thuộc môi trường vật lý, pair physical medium dependent (fddi) (tp-pmd), phụ thuộc môi trường vật...
  • / pi: eitʃ di: /, Danh từ: như ph.d (anh mỹ), tiến sĩ triết học ( doctor of philosophy), to have a phd in physics, có bằng tiến sĩ vật lý
  • như house-physician,
  • / ¸ekstrə´mʌndein /, Tính từ: Ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ, Từ đồng nghĩa: adjective, extrasensory , metaphysical...
  • / ¸su:pə´fizikl /, Tính từ: siêu vật lý, Từ đồng nghĩa: adjective, extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , supersensible...
  • hộp điều khiển, trung tâm điều khiển, air traffic control center, trung tâm điều khiển không lưu, circuit installation and maintenance assistance package/ control center (cimap/cc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch...
  • / 'pækiʤd /, Tính từ: Được đóng gói, trọn gói, chặt, hợp khối, đặc, gọn, (adj) trọn khối, gói sẵn, bọc sẵn, packaged liquid chilling unit, máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top