Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Posteriori” Tìm theo Từ | Cụm từ (354) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ & tính từ: theo phép quy nạp, hậu nghiệm, Toán & tin: hậu nghiệm, Kỹ thuật chung: hậu nghiệm, method aỵposteriori,...
  • / ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết, hind , posterior...
  • động mạch, arteria acetabull, động mạch ổ cối, arteria alveolaris superior posterior, động mạch ổ răng trên sau, arteria appendicularis, động mạch ruột thừa, arteria...
  • Danh từ: (y học) tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng), tật nứt đốt sống, spina bifida cystica, tật nứt đốt sống nang, spina bifida posterior, tật nứt đốt...
  • dính mống mắt, posterior synechia, dính mống mắt sau
  • / pɔs´tiəriə /, Tính từ: sau, đến sau (chậm hơn về thời gian), đứng sau (thứ tự), (sinh vật), (kiến trúc), (y học) ở phía sau, từ phía sau, đặt phía sau, đặt ở lưng,
  • hậu nghiệm,
"
  • / pɔs¸tiəri´ɔriti /, danh từ, tính chất ở sau, tính chất đến sau,
  • / pɔs´tiəriəli /,
  • (sự) rạch sau bao thể thủy tinh,
  • trung thất sau,
  • soì mũì sau,
  • mặt sau,
  • dây thần kinh bóng sau,
  • quái thai hai mông hai phần dưới,
  • dây thầnkinh bóng sau,
  • dây thầnkinh sàng sau, nhánh bướm sàng của dây mũi trong,
  • xác suất hậu nghiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top