Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prendre” Tìm theo Từ | Cụm từ (162) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to produce ( bring in , render , surrender to ) one's bail, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh
  • / di´miʃən /, danh từ, sự xin thôi việc; sự xin từ chức, Từ đồng nghĩa: noun, abandonment , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
  • Phó từ: có điều kiện, tùy theo điều kiện, the enemy troops accept to surrender conditionally, quân địch chấp nhận đầu hàng có điều kiện,...
  • hàm legendre,
  • đa thức legendre,
"
  • / ´mændreik /, Danh từ: một loài cây độc có quả vàng,
  • / 'lændreis /, Danh từ: giống lợn ở miền bắc châu Âu,
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • giàn có thanh bụng vuông góc (không thanh chéo), giàn vierenđen (không có thanh xiên), giànvaerenđe,
  • (sự) hủy trêndiện mô,
  • giàn vierenđel,
  • vị trí trendelenburg,
  • như quarenden,
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
  • phương pháp rán mỡ, wet rendering method, phương pháp rán mỡ ướt
  • / di:´sensi¸taiz /, như desensitise, Xây dựng: gây tê, Từ đồng nghĩa: verb, anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible...
  • / lim /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ, Từ đồng nghĩa: verb, delineate , depict , describe , express , image , picture , portray , render , show , draw ,...
  • / ´spændrəl /, Danh từ: (kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa), tường lửng, phần tường giữa cuốn; phần tường trên cuốn; tường giữa hai cột, Xây...
  • tư thế chậu hông đưalên cao, tư thế trendelenburg,
  • / 'prɔpətis /, của cải, đặc tính, thuộc tính, cementing properties, các đặc tính dính kết, colour rendering properties, đặc tính truyền màu, cooling properties, đặc tính lạnh, data range properties, đặc tính vùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top