Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Privilèges” Tìm theo Từ | Cụm từ (47) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌndə´privilidʒd /, Tính từ: bị tước đoạt, bị thiệt thòi về quyền lợi, sống dưới mức bình thường, không được hưởng quyền lợi như những người khác (như) unprivileged,...
  • lệnh đặc quyền, lệnh ưu tiên, i/o-privileged instruction, lệnh đặc quyền vào/ra
"
  • / di´praivd /, Tính từ: túng quẫn, thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, backward , disadvantaged , impoverished , underprivileged
  • lớp đặc quyền, lớp ưu tiên, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, spooling operation privilege class lap, lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm, system programmer privilege class lap, lớp đặc...
  • / ´æpənidʒ /, như apanage, Từ đồng nghĩa: noun, perquisite , prerogative , right , adjunct , endowment , privilege
  • người dùng chung, người dùng nói chung, người dùng tổng quát, general user privilege class, lớp đặc quyền người dùng chung, general user volume, khối người dùng chung
  • / ´privilidʒd /, Tính từ: có đặc quyền, đặc lợi; được đặc quyền, được đặc ân; được vinh dự, không cần phải tiết lộ, bí mật về mặt pháp lý, Kỹ...
  • / 'privəlidʒ /, Danh từ: Đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc lợi, Đặc ân (tạo cơ hội cho ai, cho ai ân huệ..), quyền được nói, quyền...
  • đặc quyền truy cập,
  • bản kê đặc quyền,
  • nợ được ưu tiên thanh toán, nợ được ưu tiên trả,
  • nhóm đặc quyền,
  • chế độ ưu tiên, chế độ đặc quyền,
  • nghỉ phép đặc quyền,
  • mức đặc quyền, mức ưu tiên,
  • đặc huệ tái đầu tư,
  • khách hàng ưu tiên,
  • thao tác đặc quyền, thao tác ưu tiên,
  • trạng thái ưu tiên, trạng thái đặc quyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top