Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Réformer” Tìm theo Từ | Cụm từ (114) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pitiiη /, tính từ, tỏ ra thương hại, tỏ ra thương xót, tỏ ra thương xót và một chút khinh bỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, the performer received only pitying looks from his audience,...
  • Danh từ: viện cái huấn (cho những người mắc tội nhẹ), Từ đồng nghĩa: noun, borstal , detention center , detention home , house of detention , reformatory , reform...
  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
  • / ʌn´saitli /, Tính từ: khó coi, xấu xí, không đẹp mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, deformed , disagreeable...
  • Tính từ: không bị méo mó, không bị biến dạng, không biến dạng, undeformed calculation diagram, sơ đồ tính không biến dạng
"
  • Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp nhà nước này được thanh tra tài...
  • / ´kould¸rould /, Xây dựng: cán nguội, dát nguội, Kỹ thuật chung: được cán nguội, (adj) được cán nguội, cold-rolled deformed bar, cốt thép có cờ cán...
  • liên tầng, giữa các tầng, interstage coupling, sự ghép liên tầng, interstage transformer, máy biến áp liên tầng, transformer interstage, bộ biến thế liên tầng, transformer...
  • trạm biến áp, trạm biến thế, open-air transformer station, trạm biến áp ngoài trời, outdoor-air transformer station, trạm biến áp ngoài trời
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • thiết bị reforming xúc tác, thiết bị tái lập xúc tác,
  • Thành Ngữ:, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên thành
  • máy biến áp điều chỉnh, biến áp điều chỉnh, biến áp điều khiển, voltage-regulating transformer, máy biến áp điều chỉnh điện áp, voltage-regulating transformer, máy biến áp điều chỉnh điện áp
  • / ri´fɔ:mətiv /, Tính từ: Để cải cách, để cải tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, amendatory , emendatory , reformatory , remedial
  • máy biến thế hàn, biến áp hàn, máy biến áp hàn, bộ biến thế hàn điện, máy hàn điện, alternating current welding transformer, biến áp hàn dòng xoay chiều
  • lõi không khí, air core transformer, máy biến áp lõi không khí
  • rơle nhiệt, transformer thermal relay, rơle nhiệt của biến áp
  • biến áp, lõi hở, lõi hở, open core transformer, máy biến áp lõi hở
  • vòm cửa, chuông cửa, door bell transformer, bộ biến thế chuông cửa
  • refominh nhiệt, thay đổi bằng nhiệt trong lọc dầu, reforming nhiệt (lọc dầu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top