Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Refusait” Tìm theo Từ | Cụm từ (30) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rezə¸lu:t /, Tính từ: cương quyết, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a resolute refusal, sự...
  • / ri´fju:zl /, Danh từ: sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối, sự bị khước từ, hành động từ chối, ( the refusal) quyền ưu tiên chọn (chọn trước nhất), Xây...
  • / ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, refutative , refutatory , refuting, argument , confutation , disproof...
"
  • / ¸roudou´krousait /, Hóa học & vật liệu: rođocrozit,
  • / ri´sʌsi¸teit /, Động từ: làm tỉnh lại, làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại, Từ đồng nghĩa: verb, to resuscitate a drowned man, làm tỉnh...
  • Danh từ: người không quy phục, (tôn giáo) tín đồ thiên chúa giáo la mã không chịu tham gia các buổi lễ của giáo hội anh như luật...
  • sự từ chối chính thức,
  • độ chối tính toán,
  • độ chối đàn hồi,
  • độ chối giả,
  • sự từ chối có lý do,
  • Danh từ: sự ưu tiên lựa chọn, quyền phủ quyết đầu tiên, quyền lựa chọn đầu tiên (thuê tàu),
  • độ chối thực,
  • độ chối thiết kế,
  • áp lực chối, áp suất cực đại, áp suất giới hạn, áp suất giới hạn, áp lực tối đa,
  • độ chối dư,
  • độ chối kiểm tra,
  • máy đo độ chối,
  • độ chối của cọc,
  • từ chối giao hàng, từ chối giao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top