Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Riêng” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sæηktəm /, Danh từ: nơi thiêng liêng, chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, nơi làm việc riêng biệt (không ai xâm phạm được), Kỹ thuật...
  • Danh từ, viết tắt là .PA: thư ký riêng; trợ lý, phụ tá, phụ tá riêng, thư ký riêng, trợ lý, trợ lý riêng,
  • Danh từ: tính chất riêng biệt, tính chất dành riêng; xu hướng riêng biệt, xu hướng dành riêng,
  • đường dây riêng, đường dây thuê bao, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp thoại, speech-grade private wire, đường dây riêng cấp tiếng nói
  • biến dạng riêng, sự biến dạng riêng, sự biến dạng tương đối, biến dạng đơn vị, biến dạng nghiêng, biến dạng tỷ đối, sự biến dạng riêng (trên đơn vị chiều dài),
"
  • Danh từ: tên riêng; danh từ riêng,
  • nhãn hiệu chế tạo, nhãn sản xuất, nhãn hiệu riêng (nhà hàng), nhãn hiệu riêng của người bán lẻ, nhãn hiệu (riêng) của công ty,
  • / iks´klu:zivli /, dành riêng, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng...
  • / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng, Từ đồng nghĩa: noun, affectation , air , characteristic , eccentricity...
  • ngôn ngữ riêng, tiếng mẹ đẻ,
  • Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, Ngoại động từ .hung: treo,...
  • / ri´teinə /, Danh từ: sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả trước để thuê (nhất là luật sư), lão bộc, quản gia; người hầu cận, người...
  • công suất riêng, sản lượng riêng, dung lượng riêng, nhiệt dung riêng,
  • token ring (vòng thẻ bài) dành riêng,
  • tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average, kể cả tổn thất riêng, free of particular average clause, điều khoản miễn bồi...
  • Danh từ: (toán học) vi phân riêng, lấy đạo hàm riêng, phép lấy đạo hàm riêng, phép lấy vi phân riêng,
  • độ ẩm riêng, tỷ thấp, tỷ thấp, độ ẩm riêng, độ ẩm riêng, hàm ẩn, saturation specific humidity, độ ẩm riêng bão hòa
  • trị số riêng, giá trị đặc trưng, giá trị riêng, giá trị riêng (ma trận), giá trị riêng, eigen value equation, phương trình giá trị riêng, eigen value of an operator, giá trị riêng của một toán tử
  • kênh riêng, đường cho thuê, đường dây riêng, đường riêng, đường thuê bao, đường dây riêng, đường dây riêng (điện thoại), analogue private line (apl), đường dây riêng tương tự, dedicated private line (dpl),...
  • tấn số riêng, tần rố riêng, tần số riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top