Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sách” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình-lập kế hoạch, phương thức hợp lý hóa các chọn lựa ngân sách, phương thức lập ngân sách-lập, phương thức lập ngân sách-lập chương trình-lập kế hoạch,
  • khí đã sạch, khí tinh khiết, khí (đá) làm sạch, khí lọc, khí lọc (sạch), khí tinh chế,
  • đồng tác giả (sách), joint author (s), đồng tác giả (sách...)
  • / toum /, Danh từ: tập sách, bộ sách (cuốn sách lớn, nặng, nhất là sách học, sách nghiên cứu), Toán & tin: cuốn, tập sách, tập (sách), Kỹ...
  • Danh từ: phòng trong thư viện, câu lạc bộ... dành riêng cho việc đọc (sách, báo), phòng đọc (sách)
"
  • / ˌpʌblɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự công bố, sự xuất bản (sách, báo..); báo (sách..) xuất bản, xuất bản phẩm, Toán & tin: sản phẩm xuất bản,...
  • Danh từ: người đứng đầu, bản in đầu (sách), Động mạch chính, chính chủ yếu,
  • / ´fɔ:mæt /, Danh từ: khổ (sách, giấy, bìa...), Định dạng(trong máy tính), Toán & tin: dạng mẫu, dạng thức, quy cách, Kỹ...
  • / spain /, Danh từ: xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím), gáy (sách), cạnh sắc, Y học: cột sống,
  • / ʃelv /, Ngoại động từ: xếp (sách) vào ngăn, (nghĩa bóng) xếp xó, bỏ vào ngăn kéo (một kế hoạch, dự án..), thải (người làm), Đóng ngăn (cho tủ), Nội...
  • ngân sách chương trình, ngân sách kế hoạch, ngân sách-kế hoạch, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế...
  • máy làm sạch, Địa chất: máy làm sạch, bộ lọc, casting cleaning machine, máy làm sạch vật đúc, tube filling and cleaning machine, máy làm sạch và đóng đầy ống
  • lọc (sạch) không khí, sự lọc (sạch) không khí, sự lọc không khí,
  • phần quảng cáo ở cuối (sách, tạp chí), phần quảng cáo ở cuối (sách, tạp chí...)
  • phần quảng cáo ở đầu (sách, tạp chí), phần quảng cáo ở đầu (sách, tạp chí...)
  • Danh từ: phiếu mua sách, phiếu biếu sách, phiếu tặng sách (chi phiếu quà tặng dùng để đổi lấy sách),
  • / kleim /, Danh từ: sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( uc) quyền khai thác mỏ, (từ mỹ,nghĩa...
  • hoạch định chính sách, quyết sách, sự đưa ra quyết định,
  • Tính từ: không được quét bụi, không được phủi bụi; không được quét sạch, không được lau sạch, không được phủi sạch; bám...
  • sự tẩy rửa (xử lý nguyên liệu), sự làm sạch, sự rửa, sự rửa khí, sự rửa khí (phương pháp làm sạch khí), sự làm sạch, sự rửa, oil scrubbing, sự làm sạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top