Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sống” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dreʤ /, Danh từ: lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông), máy nạo vét lòng sông, Động từ: kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...), nạo vét (sông,...
  • sự chỉnh trị sông, sự điều tiết sông, sự nắn dòng sông, công tác chỉnh (dòng sông), sự chỉnh dòng, nắn dòng, sự cải tạo sông, sự chỉnh dòng sông, sự điều tiết dòng sông,
  • sử dụng nội dòng, việc sử dụng nước diễn ra trong dòng kênh; ví dụ như tạo ra năng lượng thủy điện, phục vụ giao thông đường sông, cải thiện chất lượng nước, nhân giống cá, giải trí.
  • / in´və:tibrit /, Tính từ: (động vật học) không xương sống, (nghĩa bóng) nhu nhược, Danh từ: (động vật học) loài không xương sống, (nghĩa bóng)...
  • / 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính từ: sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống...
  • / liv /, Nội động từ: sống, Ở, trú tại, Ngoại động từ: sống, thực hiện được (trong cuộc sống), Cấu trúc từ:...
  • / weɪv /, Danh từ: sóng, gợn nước (nhất là trên mặt biển, giữa hai vệt lõm), dải sóng, lớp sóng, đợt sóng, (nghĩa bóng) làn sóng, phong trào, làn sóng, sự chuyển động như...
  • / ¸ʌndju´leiʃən /, Danh từ: sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng, chuyển động sóng; đường cong như sóng gợn, dốc như sóng gợn; sự vận...
"
  • Danh từ: nghĩa đen: con cừu (lông) màu đen, nghĩa bóng:kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng..., Từ...
  • nhịp lòng sông, khoảng vượt (sông),
  • / 'deilait /, Danh từ: Ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai, lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông, ( số nhiều) (từ lóng) mắt, khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì...
  • Danh từ: vùng độ rung lớn nhất ở một vật đang rung, bụng (sóng), bụng dao động, bụng dòng, bụng sóng, current antinode, bụng dòng...
  • Danh từ: (động vật học) rái cá (động vật giống (như) con chuột, bơi ở dưới nước và sống trong hang bên bờ sông, bờ hồ...),...
  • Ngoại động từ: xử xự không tự nhiên, đóng kịch (trong cuộc sống),
  • / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp), Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , songstress , voice , caroler...
  • nước mặt, tất cả những nguồn nước lộ thiên tự nhiên trong khí quyển (sông suối, ao hồ, hồ chứa, dòng ngăn, biển, cửa sông…)
  • / lisp /, Danh từ: sự nói ngọng, tật nói ngọng, tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng), Động từ: nói ngọng, Hình Thái Từ:...
  • / kli:v /, Ngoại động từ: chẻ, bổ, rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông), chia ra, tách ra, Nội động từ: chẻ, bổ, tách ra, Nội...
  • Thành Ngữ:, the rat race, (thông tục) cuộc đấu tranh quyết liệt (đặc biệt để giữ vị trí của mình trong công việc, trong cuộc sống)
  • / ´si:¸legz /, danh từ số nhiều, khả năng đi lại dễ dàng trên boong tàu đang chuyển động; khả năng không bị say sóng, to find ( get ) one's sea-legs, quen với việc đi lại trên boong tàu đang chuyển động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top