Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sai” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gein´sei /, Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học): chối cãi, không nhận, nói trái lại, nói ngược lại, Hình thái từ: Từ...
  • / ʌn´sei /, Ngoại động từ .unsaid: chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...), hình thái từ:
  • / ə'sain /, Ngoại động từ: phân (việc...), phân công, Ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lại, hình thái từ:...
  • / ´skændə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm), xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai), (hàng hải)...
"
  • / 'ɔstrəsaiz /, Ngoại động từ: Đày, phát vãng, khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ri'sait /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, kể lể, (pháp lý) kể lại (sự việc) trong một văn kiện, Đọc thuộc lòng (bài học), Nội động từ:...
  • / 'fæntəsaiz /, Ngoại động từ: mơ màng viển vông, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, she fantasizes herself as very wealthy,...
  • / kaind /, Danh từ: loài, giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện...
  • / rɪ'per /, hình thái từ: Danh từ: sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục lại (cái gì bị hư hỏng..), sự sửa chữa, sự uốn nắn (sai lầm..),...
  • / 'sinθisaiz /, Ngoại động từ: tạo ra (cái gì) bằng phương pháp tổng hợp, tổng hợp; kết hợp (các bộ phận) thành một thể, Hình Thái Từ:
  • / di´krai /, Ngoại động từ: làm giảm giá trị, chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai), hình thái từ: Từ đồng...
  • Danh từ: loại khoá dán, khoá velcro (cái khoá của áo quần.. gồm có hai dải bằng sợi nilông, một nhám một trơn, khi ép lại sẽ dính...
  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • / rɪˈmaɪnd /, Hình thái từ: Ngoại động từ: nhắc nhở (ai), làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì, Kỹ thuật chung:...
  • mang thai ngoài tử cung, thai lạc vị (sai chỗ),
  • / bi´lai /, Ngoại động từ: gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm, không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa), nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai,...
  • / 'sain'raitə /, như sign-painter,
  • / ´pʌlvə¸raiz /, tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước; trở thành bột, trở thành bụi, (thông tục) đập tan, đánh bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn (ai, cái gì), Ngoại động...
  • / tres /, Danh từ, số nhiều tresses: lọn tóc, bím tóc, ( số nhiều) mái tóc dài (của phụ nữ), Từ đồng nghĩa: noun, braid , curl , hair , lock , plait ,...
  • / ´laiənaiz /, Ngoại động từ: Đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu), Đối đãi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top