Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stand behind” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.541) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: chậm, muộn, Từ đồng nghĩa: adverb, behind , behindhand , tardily
  • / bi´leitid /, Tính từ: Đến muộn, đến chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behindhand , behind time ,...
  • Idioms: to be behindhand with his payment, chậm trễ trong việc thanh toán(nợ)
  • Thành Ngữ:, to ride behind, đi ngựa theo sau
  • Thành Ngữ:, to fall behind, th?t lùi, b? t?t l?i d?ng sau
  • / ´dilətəri /, Tính từ: chậm chạp, lề mề, trễ nải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backward , behindhand...
  • Thành Ngữ:, to hang behind, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
  • / bi´haind¸hænd /, Tính từ: muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to be behindhand with his payments, chậm trễ...
  • Thành Ngữ:, to go behind, xét l?i, nh?n d?nh l?i, nghiên c?u, tìm hi?u (v?n d? gì)
"
  • Thành Ngữ:, at/behind the wheel ( of something ), lái (xe cộ, tàu)
  • / ´aut´stændingli /, phó từ, khác thường; hết sức đặc biệt, play outstandingly, chơi rất hay, outstandingly good, hết sức tốt
  • Thành Ngữ:, to get behind, (t? m?,nghia m?) ?ng h?, giúp d?
  • / ,wɔ∫hænd'stænd /, như wash-stand,
  • Thành Ngữ:, behind time, ch?m, mu?n, tr?
  • / 'wɔ∫iη'stænd /, như wash-stand,
  • Thành Ngữ:, behind closed doors, kín, không công khai
  • Idioms: to be behind prison bars, bị giam, ở tù
  • Idioms: to be close behind sb, theo sát người nào
  • Idioms: to go behind a decision, xét lại một quyết định
  • Thành Ngữ:, behind one's back, sau lưng ai, lúc vắng mặt ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top