Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Substratal” Tìm theo Từ | Cụm từ (27) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / sʌb´streitəm /, Danh từ, số nhiều .substrata; (như) .substrate: lớp dưới, móng; nền; cơ sở, (nông nghiệp) tầng đất cái, (sinh vật học); (triết học) thể nền, Toán...
"
  • Danh từ số nhiều của .substratum: như substratum,
  • bu-lông neo hóa học:, chemical or resin anchors are generic terms relating to steel studs, bolts and anchorages which are bonded into a substrate, usually masonry and concrete, using a resin based adhesive system,...
  • silic loại p, p-type silicon substrate, đế silic loại p
  • nền silic, đế silic, p-type silicon substrate, đế silic loại p
  • mạch lai màng dày, thick film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng dày
  • mạch lai màng mỏng, thin film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng mỏng
  • / ´sʌbstreit /, Danh từ: (như) substratum, (hoá học) chất nền, Toán & tin: đế, nền, Y học: cơ chất, Điện...
  • nền gốm,
  • nền thụ động, đế thụ động,
  • nền mang vi sóng, đế mang vi sóng,
  • đế nửa cách điện,
  • đế thủy tinh,
  • đế thủy tinh, nền thủy tinh,
  • nền áp điện, đế áp điện,
  • nén cách điện, nén cách ly, đế cách điện,
  • đế bán dẫn,
  • đế gali asenua,
  • đế tấm mạch in,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top