Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sv” Tìm theo Từ | Cụm từ (503) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈsʌtlti , ˈsʌbtɪlti /, như subtlety,
  • kênh ảo, general broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (gbsvc), kênh ảo báo hiệu quảng bá chung, meta-signalling virtual channel (msvc), kênh ảo siêu báo hiệu, selective broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (sbsvc),...
  • bre / 'səʊpsʌdz /, name / 'soʊpsʌdz /, Danh từ số nhiều: nước bọt xà phòng,
  • / sʌb´sʌmpʃən /, danh từ, sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)
  • sườn ngang sàn tàu (đóng tàu), đà ngang, dầm ngang, rầm ngang, cantilever portion of transverse beam, phần công xon của dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt cầu
  • bre & name / 'ɪnsʌlt /, bre & name / ɪn'sʌlt /, hình thái từ: Danh từ: lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, lời...
  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
"
  • sóng từ, circular magnetic wave, sóng từ tròn, magnetic wave device, dụng cụ sóng từ, surface magnetic wave, sóng từ bề mặt, transverse magnetic wave, sóng từ ngang, transverse magnetic wave, sóng từ trường ngang
  • động cơ sv,
  • svd tương tự,
  • / ´sʌmə¸sɔ:lt /, như somersault,
  • / ´sʌn¸bə:nd /, như sunbunrt,
  • kết nối ảo chuyển mạch-svc,
  • / sʌm'dei /, như someday,
  • / sʌb´ɔ:dinitnis /, danh từ,
  • / ¸sʌbdʒek´tiviti /, như subjectiveness,
  • / ´sʌplitəri /, tính từ,
  • / 'sʌb,taitl /, phụ đề,
  • / sʌb´tɔrid /, tính từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top